Thông số cơ bản | Thông số tuyền động | ||
---|---|---|---|
Giá bán | 630,000,000đ | Hộp số | Tự động |
Tình trạng | Mới | Kiểu dẫn động | FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe | Nhập khẩu | Nhiên liệu* | Dầu |
Dòng xe | Truck/Pickup | Nhiêu liệu | |
Năm sản xuất | 2020 | Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7L/100km |
Màu xe |           | Hệ thống nạp nhiêu liệu | Đang cập nhật |
Màu nội thất |           | ||
Số cửa | 4 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Số km đã đi | 0km |
Túi khí an toàn | |||
---|---|---|---|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn | Không | Túi khí an toàn ghế lái | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Không | Tùi khí cho hành khách phái sau | Không |
Túi khí hai bên hàng ghế | Không | Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau | Không |
Phanh và điều khiển | |||
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) | Không | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) | Không | Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) | Không | Điều khiển hành trình | Không |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Cảm biến va chạm góc phía trước | Không |
Hệ thống kiểm soát trượt | Không | ||
Khóa chống trộm | |||
Chốt cửa an toàn | Có | Khóa cửa tự động | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Không | Khóa động cơ | Không |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | Không | ||
Thông số khác | |||
Đèn sương mù | Có | Đèn cảnh báo thất dây an toàn | Có |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | Có |
Thiết bị định vị | Không | Cửa kính diều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ | Có | Hệ thống điều hòa khí | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Không | Dàn CD | Có |
Hệ thống loa | Có | Táy lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử | Có | Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng | Có |
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái | Không | Ghế lái điều chỉnh | Có |
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước | Có | Ghế sau gập được kiểu 60/40 | Có |
Mặt đệm ngồi phía sau gập được | Có | Vật liệu ghế | |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế | Có | Giá để cốc phía trước | Có |
Giá để đồ trên cao | Không | Đèn chiếu sáng trên trần phía trước | Có |
Cảm biến gạt mưa | Không | Đèn pha tự động bật khi trời tối | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không |
Kích thước – trọng lượng | |||
---|---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1815 | Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) | Chiều rộng cơ sở sau (mm) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.35 | Trọng lượng không tải (kg) | 1948 |
Động cơ | |||
Loại động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | Kiểu động cơ | |
Dung tích xylanh (cc) | 2198 | Tỷ số nén | |
Công suất cực đại(Hp) | 150 (110KW)/3700 | Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 320/1600-1700 |
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) | Hệ thống cung cấp nhiên liệu | ||
Hộp số | 6 số tay | Tốc độ tối đa (km/h) | |
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) | Dung tích bình xăng | 80 | |
Dung tích nhớt máy | |||
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Phanh sau | Tang trống |
Giảm xóc trước | độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ | Giảm xóc sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Lốp xe | 255/70R16 | Vành mâm xe | Đúc 16 |