Mô tả

ALTIS 2012 MẪU MỚI - GIAO NGAY
Giảm giá tốt nhất ngay thời điểm ký hợp đồng.
Tặng bảo hiểm .Tặng áo trùm xe, bao tay lái, tappi sàn, bình chữa cháy, bảo vệ Inox, phiếu xăng.
Hỗ trợ khách hàng thủ tục đóng thuế trước bạ ,đăng ký, giao xe tận nơi.
Hỗ trợ khách hàng vay trả góp.Vay trả góp 75% từ 1- 5 năm.lãi suất ưu đãi.Kể cả khách tỉnh.
ALTIS :
TOYOTA ALTIS 1.8 - CG Số sàn : 723.000.000 VNĐ
TOYOTA ALTIS 1.8 - CV Số tự động : 773.000.000 VNĐ
TOYOTA ALTIS 2.0 – CQ Số tự động: 842.000.000 VNĐ
TOYOTA ALTIS 2
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 703.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4540/1760/1465
Chiều dài cơ sở (mm) 2600
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1530/1535
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1260kg
Động cơ
Loại động cơ 1.8 lít
Kiểu động cơ 4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép
Dung tích xylanh (cc) 1798cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước Dạng Macpherson
Giảm xóc sau Dạng chùm xoắn
Lốp xe 205 / 55 R16
Vành mâm xe Vành mâm đúc kích thước 16inch
Tạo salon miễn phí