Mô tả

Audi A5 2.0T Convertible hàng nhập Mỹ, biển số tphcm 8 nút dễ nhớ, xe màu trắng nội thất màu kem sang trọng, thích hợp với mọi nhu cầu sử dụng xe mui trần của anh em luôn nha. Xe còn đầy đủ chìa khoá, cataloge,...bảo dưỡng đúng định kỳ, còn keng gần như xe mới, khách hàng nhận xe về chỉ cần đổ xăng là đi vi vu xa tít được luôn rồi nhé !
- Năm sản xuất: 2010
- Vin/Model/ĐKLĐ: 2011
- Tình trạng giấy tờ: xe đứng tên cá nhân
- Odo: 25.000miles
- Giá bán: 1.490.000.000 vnđ (còn thương lượng)
- Tình trạng xe: Cam kết không đâm đụng ngập nước tua chỉnh đồng hồ, có thể test xe tại Gara bất kỳ theo yêu cầu của khách hàng.
- Option:
+ Mui xếp điện
+ Mâm hợp kim size 18inch
+ Màn hình Navigation có chức năng DVD zin theo xe
+ Camera sau hỗ trợ 2 chế độ de xe khác nhau
+ Hai ghế chỉnh điện, bơm hơi lưng ghế
+ Vô lăng thể thao tích hợp nhiều phím chức năng khác nhau
+ Điều khiển trung tâm
+ Đèn led autolight, đèn cảng
+ Kết nối nghe điện thoại rãnh tay, Bluetooth, CD, thẻ nhớ SD, ổ cứng,...
+ ...và rất rất nhiều trang thiết bị tiện nghi khác...
*** Salon Oto 186 sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thủ tục mua xe trả góp qua ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm, vận chuyển xe liên tỉnh,...Và trao đổi xe với khách hàng trên mọi miền đất nước ! Vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc ghé Salon Oto 186 để được tư vấn tốt hơn ! Xin cám ơn !
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.490.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2010 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 25000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,712 x 2,020 x 1,391
Chiều dài cơ sở (mm) 2.810
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.690
Động cơ
Loại động cơ I4 2.0 TFSI
Kiểu động cơ 4 Xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1.984
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 230@4700-6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 350@1500-4600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 7 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 246
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 61L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước 5 thanh liên kết
Giảm xóc sau Liên kết hình thang
Lốp xe 225/50 R 17
Vành mâm xe Hợp kim 17-inches
Tạo salon miễn phí