Mô tả
Audi Q7 model 2011 động cơ mới 3.0T, hàng nhập Mỹ nhưng có mua thẻ bảo hành tại hãng (8.800usd), bảo hiểm 2 chiều toàn thân xe vừa mới mua, đã kiểm tra bảo dưỡng kỹ máy móc và khung gầm, còn đầy đủ chìa khoá và cataloge, nội thất màu nâu chocolate hiếm có,...khách hàng có thể test xe tại bất cứ đâu để đảm bảo về độ tin cậy khi giao dịch
- Năm sản xuất: 2010
- Vin/Model/ĐKLĐ: 2011
- Odo: 33.000miles
- Giá bán: 1.980.000.000 vnđ
- Tình trạng xe: Cam kết không đâm đụng ngập nước tua chỉnh đồng hồ, có thể test xe tại hãng hoặc Gara bất kỳ theo yêu cầu của khách hàng.
- Option:
+ Ngoại thất có bệ bước chân, mâm size 20inch
+ Cốp sau bấm điện.
+ Loa Bose
+ Màn hình Navigation có chức năng DVD và Camera de
+ 2 ghế trước chỉnh điện, sưởi và bơm hơi lưng ghế.
+ ghế nhớ 2 vị trí
+ Mui kiếng panoramic
+ Vô lăng chỉnh điện, tích hợp nhiều phím chức năng khác nhau.
+ Cruise Control
+ Điều khiển bằng giọng nói
+ Cân bằng điện tử chống trượt ESP
+ Đèn Led Autolight
+ Cảm biến gạt nước mưa tự động
+ Cảm biến khoảng cách de xe
+ Cảnh báo áp suất lốp
+ Kính hậu chỉnh xếp điện
+ Kết nối AM, FM, CD, 2 thẻ nhớ SD, ổ cứng,...
+ ...và rất rất nhiều trang thiết bị tiện nghi khác...
*** Salon Oto 186 sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thủ tục mua xe trả góp qua ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm, vận chuyển xe liên tỉnh,...Và luôn sẵn sàng đổi xe giao lưu với ae trên mọi miền đất nước ! Vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc ghé Salon Oto 186 để được tư vấn tốt hơn ! Xin cám ơn !
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.980.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2010 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
10L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
33000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5,089 x 2,177 x 1,729
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,002
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
v6
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2,995
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
245/5,500 - 6,500 (333 hp)
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
440/2,900 - 5,300
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
243
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.9
|
Dung tích bình xăng |
100
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
265/50 R 19
|
Vành mâm xe |
19 inch, 5-arm V design, 8.5 J x 19
|