Mô tả

Ford Transit có 2 sự lựa chọn dành cho bạn: với giá công bố của Ford Việt Nam
Transit bản tiêu chuẩn: 846 trđ
Transit bản cao cấp: 899 trđ
2 bản trên chủ yếu khác nhau về nội thất và lazang
FORD TRANSIT BẢN CAO CẤP
Phanh đĩa phía trước và sau. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). Trợ lực lái Thủy lực. Túi khí cho người lái. Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước. Khóa nắp ca-pô. Gương kính chỉnh điện. Chắn bùn trước sau. Đèn sương mù. Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế. Bậc lên xuống cửa trượt. Tay nắm hỗ trợ lên xuống. Các hàng gh?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 825.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Minivan/Van Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 16
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD Không
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5780x 2000 x 2360
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1740/1704
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2455
Động cơ
Loại động cơ 2.4L
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 2402
Tỷ số nén 10.0:1
Công suất cực đại(Hp) 138 /3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375/ 2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6số tay
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Lốp xe 215 / 75R16
Vành mâm xe

Tin cùng loại xe tại

Tạo salon miễn phí