Mô tả

FORD FIESTA

Lựa chọn tối đa 4 dòng xe với giá công bố của Ford Việt Nam
1.0 Ecoboost AT 5 cửa hatchback : 659 trđ
1.5L AT Trend 5 cửa – Hatchback : 566 trđ
1.5L AT Titanium 4 cửa – Sedan : 599 trđ
1.5L AT Sport 5 cửa – Hatchback : 604 trđ
Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình và chu đáo nhất
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 569.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ (Fabric)
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4291x1722x1454
Chiều dài cơ sở (mm) 2489
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1473 / 1478
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1460 / 1465
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1153
Động cơ
Loại động cơ 1.6 Duratec Ti-VCT
Kiểu động cơ 4 xi lanh DOHC 16 van
Dung tích xylanh (cc) 1596
Tỷ số nén 11:01
Công suất cực đại(Hp) 121 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 151 / 4050
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
Hộp số Số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 43 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang Trống
Giảm xóc trước Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 185/55 R15
Vành mâm xe Mâm bánh hợp kim 15'
Tạo salon miễn phí