Mô tả

Honda Accord 2022 là một phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 10, nên không có quá nhiều khác biệt về thiết kế.

Kích thước Chiều dài, rộng và cao của xe là 4.901 mm x 1.862 mm x 1.450 mm, với chiều dài cơ sở 2.830 mm. Accord sở hữu kích thước thuộc vào hàng lớn nhất phân khúc.

Khoảng sáng gầm của xe là 131 mm, thấp hơn so với Mazda 6 (165 mm) và Toyota Camry (140 mm).

Phần đầu xe có thiết kế nam tính, với đèn LED nằm ngang và thanh crom to bản trên mặt ca-lăng.

Động cơ 1.5 Turbo của Accord được đánh giá cao về khả năng vận hành thể thao.

Nâng cấp lớn nhất nằm ở gói công nghệ an toàn Honda Sensing, bao gồm các tính năng an toàn chủ động, hỗ trợ tối đa người lái.
===============

Odo 38.000 km.

Xe đẹp long lanh.

Bao test hãng, rút hồ sơ gốc

Thủ tục hồ sơ rõ ràng nhanh gọn

Hỗ trợ bank 65%
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 975.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2022 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Xăng
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 38000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4901 x 1862 x 1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2830mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1488kg
Động cơ
Loại động cơ Xăng
Kiểu động cơ 1.5L, DOHC, VTEC turbo, i4, 16 valve
Dung tích xylanh (cc) 1498cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 188Hp/ 5500rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 260Nm /1600- 5000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động CVT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 56 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 235/45 R18 94V
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí
Chat với bộ phận hỗ trợ khách hàng