Mô tả
Honda ô tô Cộng Hòa xin kính chào quý khách!
Hotline: 0919 87 88 45 – Hoàng Vũ.
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hình ảnh Honda City 2015 - mẫu xe vừa ra mắt tại thị trường Việt Nam bao gồm 2 phiên bản: Honda City 1.5CVT (số tự động) và Honda City 1.5MT (số sàn).
Thông số kỹ thuật Honda City Model 2015 phiên bản 1.5 AT/MT/CVT.
Hãng xe Honda.
Mẫu xe: Sedan.
Model: 2015.
Màu ngoại thất: Đen, trắng, ghi bạc, xanh dương, titan, đỏ mận.
Màu nội thất: Đen.
Số chỗ ngồi: 05.
Dung tích xi lanh: 1.5CVT và 1.5MT.
Hộp số: Tự động 5 cấp.
Dung tích bình nhiên liệu: 40 Lít.
* Tiện nghi Honda City Model 2015 phiên bản 1.5 AT/MT/CVT.
- Gương chỉnh điện, tích hợp xinhan.
- Tay lái trợ lực điện.
- Tay lái bọc da: Tay lái có thể điều chỉnh 4 hướng tiện lợi.
+ tích hợp phím điều khiến âm thanh trên Volang (phiên bản 1.5AT).
+ tích hợp lẫy chuyển số thể thao trên volang.
- Volang 3 chấu thể thao.
- Điều hòa 2chiều làm mát nhanh.
- CD 1 đĩa, 4loa.
- Kết nối bluetooth, USB, AUX, châm thuốc điện.
- Cảm biến lùi 4 mắt.
- Lazang R16 inch thiết kế 5 chấu kép đúc hợp kim (Phiên bản 1.5CVT).
- Tay nắm cửa mạ crôm.
- Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.
* Thiết bị an toàn Honda City 2015 phiên bản 1.5 AT/MT/CVT.
- 02 túi khí an toàn cho hàng ghế trước.
- Khung hấp thụ lực G-CON.
- Hỗ trợ phanh gấp BA.
- Chống bó cứng phanh ABS.
- Phân bố lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
- Hệ thống hổ trợ khởi hành ngang dóc HSA.
- Chốt cửa an toàn.
- Chìa khoá được mã hóa chống trộm.
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa.
* Chúng tôi cam kết:
Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000km.
Chúng tôi còn cung cấp gói dịch vụ gia hạn bảo hành thêm 2năm hoặc 50.000km. Giờ đây chiếc xe của quý khách có thể được.
Bảo hành đến 5năm hoặc 150.000km.
* Đặc biệt: Quý khách có thể mua trả thẳng hoặc trả góp.
Ngoài ra chúng tôi còn phân phối các dòng xe khác của Honda:
- Honda Civic 1.8 AT: 780 tr.
- Honda Civic 2.0 AT: 869 tr.
- Honda Accord 2.4: 1.470 tr.
- Honda CRV 2.0: 1.008 tr.
- Honda CRV 2.4: 1.158 tr.
- Honda City 1.5 MT: 552 tr.
- Honda City 1.5 CVT: 599 tr.
Giá trên là giá niêm yết, xin quý khách vui lòng liên hệ SĐT: 0919 87 88 45 – Lê Hoàng Vũ.
Để được tư vấn, chạy thử xe và nhận chính sách khuyến mại hấp dẫn tại mọi thời điểm.
Rất mong nhận được sự quan tâm của quý khách!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
604.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.440 x 1.694 x 1477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.490 / 1.481
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,61
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1085
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Phun xăng điện tử, SOHC i-VTEC
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.497
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
88 / 6.600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
145 / 4.600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
PGM-FI
|
Hộp số |
Sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
40
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập McPherson
|
Giảm xóc sau |
Giằng xoắn
|
Lốp xe |
175/65R15
|
Vành mâm xe |
|