Mô tả
Mặc dù là một mẫu SUV hoàn toàn mới trong ngành công nghiệp ô tô trên thế giới. Thế nhưng không lâu sau khi chính thức được giới thiệu, mẫu SUV Jaguar F-Pace đã vinh dự nhận giải “Xe của năm 2017 - Thiết kế của năm 2017”.
Jaguar và LandRover sử dụng cùng công nghệ nên thực hiện được điều này không có gì ngạc nhiên, nhưng Jaguar chỉ phát triển dòng Sedan, F-Pace là mẫu mà hãng tổng hợp những tinh hoa để hãng tạo nên chiếc xe sang và có thể bứt phá mọi địa hình cùng với động cơ V6SC superchaged mạnh mẽ.
Jaguar đã cho F-Pace thử thách ở cái dải nhiệt độ từ âm 40 độ C cho đến nóng hơn 50 độ C. Tại miền Bắc Thuỵ Điển, nơi cái lạnh mùa Đông có thể xuống đến âm 40 độ C và tuyết phủ dày đặc, Jaguar F-Pace đã vượt qua được quãng đường thử dài 60km với đầy băng đá, tuyết và núi. Jaguar thậm chí còn cho chiếc xe chạy trên những con đèo vùng núi đầy sỏi để chứng tỏ khả năng vận hành trên mọi điều kiện địa hình của F-Pace. Mặc dù có kích thước lớn 4,731 x 1,936 x 1,652 mm nhưng F-Pace chuyển động rất linh hoạt.
Hiện tại F Pace đang có rất nhiều phiên bản để quý khách lựa chọn gồm: Pure, Prestige, Portfolio, R-Sport với các mức giá giao động từ 3,4 tỷ đến 4,7 tỷ.
Https://vietlevan.wixsite.com/jlrvn.
Quý khách đang có nhu cầu tìm hiểu thêm thông tin về các dòng xe hạng sang hay cần so sánh giữa các dòng, vui lòng liên hệ 093 830 2233.
Trân trọng cảm ơn!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
4.117.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.692 x 1.926 x 1.609
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.807 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1865
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.0 V6
|
Kiểu động cơ |
Động cơ đặt trước
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.997
|
Tỷ số nén |
9,8 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
265 kW (360 mã lực) tại 6.000 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 Nm tại 1.650 - 4.000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
256 km/h
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
5,2 giây
|
Dung tích bình xăng |
65 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa đường kính 350 mm thông gió
|
Phanh sau |
phanh đĩa đường kính 330 mm
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|