Mô tả

Mazda 6 là mẫu sedan hạng trung này được cũng đã được lắp ráp tại Việt nam để giảm giá thành. Là đối thủ cùng phân hạng với Toyota Camry, Honda Accord, Ford Mondeo, Hyundai Sonata...Mazda 6 được đánh giá cao về các tiện ích vận hành như CruiseControl, hộp số tự động 6 cấp, động cơ Skyactiv 2.0 và 2.5, lẫy chuyển số trên vô lăng; chìa khoá thông minh, đèn xenon, mâm thể thao 17" và 19". Hệ thống an toàn khá ổn với 6 túi khí, cân bằng điện tử...Một vài công nghệ tiên tiến khác mà đối thủ không có như hệ thống i-Eloop tái tạo năng lượng khi phanh, hệ thống i-Stop tự động tắt máy khi dừng và khởi động lại bằng cách nhấn chân ga giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành tối ưu.
Giá xe ô tô Mazda 6 (2.0L):965.000.000 VNĐ
Giá xe ô tô Mazda 6 (2.5L):1.119.000.000 VNĐ
Khuyến mại: tặng bảo hiểm vật chất, , film cách nhiệt, thảm lót sàn, túi cứu hộ…
Liên hệ Ms Đông (0964309335) để có giá ưu đãi và khuyến mại lớn trong tháng
Địa chỉ : 2A Ngô Gia Tự- Long Biên- Hà Nội
Xem thêm các sản phẩm khác tại : http://mazdalongbienhn.blogspot.com/
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 965.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4865 x 1840 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm) 2830
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5600
Trọng lượng không tải (kg) 1450
Động cơ
Loại động cơ Xăng, Sky activ
Kiểu động cơ 4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén 18:1
Công suất cực đại(Hp) 153 Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 200 Nm/4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 210
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.9
Dung tích bình xăng 62 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Kiểu Mc pherson
Giảm xóc sau Đa liên kết
Lốp xe 225/55R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí