Mô tả

Mazda CX-5 2.5L với thiết kế cuốn hút, hiện đại với những trang bị tiện nghi cùng công nghệ tiên tiến phù hợp với nhu cầu của người Việt Nam.
============================
*** Hỗ trợ bán hàng:
• Hỗ trợ xe lái thử tận nhà, xem xe thực tế trước khi mua
• Hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng lãi suất thấp từ 0.68%/tháng, vay tới 80% giá trị xe
• Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ,..
============================
*** Thông số kỹ thuật
Kích thước (Cao x Dài x Rộng): 4550 x 1840 x 1680 (mm)
Chiều dài cơ sở: 2700 (mm)
Động cơ SkyActiv dung tích xi-lanh (cc): 2488
Công suất cực đại: 188 / 5700
Mô-men xoắn cực đại: 251 / 4000
Hệ thống dừng động cơ thông minh i-stop, Cruise Control
Hệ thống giải trí: Mazda Connect với màn hình LCD cảm ứng 7” kết hợp 10 loa Bose
Hệ thống an toàn :
_ Cấu trúc SkyActiv-Body giữ an toàn cho hành khách, tăng độ chắc chắn cho khung xe và giảm trọng lượng xe
_ Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC tối ưu sự cân bằng và ổn định thân xe
_ Hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử
_ Hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát chống trượt, khởi hành ngang dốc
_ Hệ thống cảnh báo điểm mù, lệch làn đường, phương tiện cắt ngang, giữ làn đường
_ Hệ thống 6 túi khí SRS
============================
*** Quà Tặng Khuyến Mãi:
• Phim cách nhiệt
• Baga mui (Giá nóc)
• Ốp đèn sương mù viền LED
• Thảm lót sàn
• Túi cứu hộ
• Tặng gói bảo dưỡng miễn phí 20.000 km
• Bảo hành mở rộng lên đến 5 năm hoặc 150.000 km
============================
Hãy chọn mua Mazda CX-5 2.5L để sở hữu cho mình một chiếc xe thể thao, cá tính, đẳng cấp.
*** Quý khách hãy liên hệ trực tiếp SĐT: 0906.906.949 (call, sms, Zalo, Viber) để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất
Email: Sales.mazdamotors@gmail.com
Showroom Mazda Bình Tân 75 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 999.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4540/1840/1670
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.6
Trọng lượng không tải (kg) 1538
Động cơ
Loại động cơ 2.5lit
Kiểu động cơ Sky Activ-G
Dung tích xylanh (cc) 2488
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 185hp/5700rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 250Nm/3250rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 56 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau liên kết đa điểm
Lốp xe 225/55R19
Vành mâm xe Hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí