Mô tả
MERCEDES G63 AMG 2021được trang bị khối động cơ mạnh mẽ V8 4.0L tăng áp kép, với cặp turbo twin-scroll ở giữa góc chữ V của xi-lanh. Khối động cơ sản sinh công suất cực đại đạt 577 mã lực (430 kW) tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 850 Nm tại 2500-3500 vòng/phút.
Xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại được tích hợp giúp người lái thoải mái tận tưởng chuyến đi kể cả khi on-road hay off-road. Màn hình đôi 12.3 inch là chi tiết thay đổi dễ nhận thấy nhất, hai màn hình này có nhiệm vụ hiển thị thông số kỹ thuật cũng như hệ thống thông tin giải trí COMAND ONLINE.
Lấy cảm hứng từ những tiện nghi của E-Class và S-Class, Mercedes-AMG G63 2020 cũng như G-Class được trang bị rất nhiều công nghệ giải trí tuyệt vời. Bên cạnh hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, phiên bản này còn có hệ thống harman/kardon LOGIC7® mang đến âm thanh sinh động, cổng kết nối USB, bộ thu tín hiệu HD Radio, nút KEYLESS-START giúp xe khởi động nhanh gọn, điều khiển bằng giọng nói và âm li 10 kênh kết nối,....
Anh Chị quan tâm vui lòng liên hệ Em Hợi : 0906223838
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
12.600.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2021 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
13L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4662 x 1760 x 1951
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
13.6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2550
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V8
|
Kiểu động cơ |
Xăng
|
Dung tích xylanh (cc) |
5461
|
Tỷ số nén |
10.0:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
400/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
760/2000-5000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
AMG SPEEDSHIFT PLUS 7G-TRONIC
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
210
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
5,4
|
Dung tích bình xăng |
96
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Lò xo nhúng
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
275/50 R 20
|
Vành mâm xe |
|