Mô tả

D*R*C : 4767 * 1832 * 1456

Xe 5 chỗ hạng sang.
Khoảng sáng gầm xe :145mm
Dung tích bình xăng : 66 lít
Kích thước lốp : 235/45
Vành : 18in
Động cơ : 1.8 I4 - TSI
Cầu trước
Hộp số : 7 cấp
Dung tích xy-lanh : 1798 cc
Công suất : 180 mã lực tại 5.500 - 6000/ phút
Mô men xoắn : 250 Nm từ 1.500 - 5000 phút

Đặc biệt trong tháng đăng có Chương trình khuyến mãi và Ưu đãi giá tốt nhất toàn quốc.
- Liên hệ xem xe và đặt cọc giữ giá tốt
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.300.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.767 x 1.832 x 1.456
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI
Kiểu động cơ 4 xy lanh
Dung tích xylanh (cc) 1.798
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 177 / 5.500 - 6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 250 / 1.500 - 5.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG
Tốc độ tối đa (km/h) 232
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 5.8-7.9
Dung tích bình xăng 66 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 215/60 R16
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim 18 inch
Tạo salon miễn phí