Mô tả

XE FULL OPTION CÓ XE GIAO NGAY CÓ ĐỦ MÀU:ĐEN,TRĂNG... BẢO HÀNH 2 NĂM HOẶC 30000KM HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG,ĐĂNG KÝ XE TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN, HỖ TRỢ. - Động cơ 2.0L Turbo, phun nhiên liệu trực tiếp mới làm tăng công suất và hiệu quả cao. - 06 túi khí an toàn (túi khí hàng ghế trước, túi khí rèm). - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD. - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS. - Hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ hống chống trượt ASR. - Hệ thống khóa vi sai điện tử EDL, hệ thống phanh tay điện EPB. - Hệ thống hỗ trợ đổ
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2012 Mức tiêu thụ nhiên liệu 10L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 5000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4629/ 1898/1653
Chiều dài cơ sở (mm) 2807
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1617/1613
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1855
Động cơ
Loại động cơ 2,0 TFSI ® Specs
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1984
Tỷ số nén 9.6:1
Công suất cực đại(Hp) 211 hp @ 4300 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 258 lbs. ft @ 1500 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Liên kết 5 điểm với thanh chống
Giảm xóc sau Độc lập hình thang với thanh chống
Lốp xe 235/60 R18
Vành mâm xe Mâm đúc 18 inch
Tạo salon miễn phí