Mô tả
Hệ thống đèn LED trước với đèn tín hiệu năng động và Hệ thống rửa đèn Hệ thống điều chỉnh đèn pha năng động cho ché độ chiếu xa và chiếu gần Hệ thống đèn chay ban ngày vận hành độc lập cùng hỗ trợ đèn chiếu gần và hỗ trợ khi vào garage
Vô-lăng thể thao 3 chấu boc da đa chức năng tích hợp lẫy chuyển số Hệ thống màn hình màu hiển thị thông tin hỗ trợ người lái
Giao diện đa phương tiện MMI Radio plus với màn hình màu 7 inch, hỗ trợ FM/AM, CD, MP3, WMA, SDXC và AUX-IN
Giao diện âm nhac Audi dành cho thiet bị Apple và USB Hệ thống âm thanh Audi, Giao diện Bluetooth
Kính chắn gió cách nhiệt, tấm che nắng tích hợp gương trang điểm Hệ thống điều hòa cao cấp tự động 4 vùng
Ghế ngồi thoái mái cho 7 người, ghế trước điều chỉnh điện với tựa tay trung tâm và bơm hơi tựa lưng, ghế người lái với chức năng ghi nhớ Chìa khóa thông minh với khá năng mở cửa không cần khóa và ghi nhớ nhật ký dịch vụ
Hệ thống hỗ trợ đậu xe Audi hiện đai với camera sau Hệ thống tùy chon chế độ lái Audi
Hệ thống kiểm soát hành trình plus
Hệ thống Start/Stop với hệ thống tái tao năng lượng phanh Hệ thống lái trợ lực cơ điện
Hệ thống chống mở khóa điện tử và cánh báo chống trộm Màn che nắng chỗ cửa hai bên phía sau và cửa sau
Hệ thống giám xóc năng động, Hệ thống cánh báo áp suất lốp
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động, Gương chiếu hậu ngoài
Mọi thông tin vui lòng liên hệ: 0935.576.958.
Vui lòng liên hệ để được ưu đãi giá tốt nhất.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5,052 x 2,212 x 1,740
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,994
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2050
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Turbocharged 4 xy lanh
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,984
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
252/5,000 – 6,000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
370/1,600 – 4,500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
233
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.1
|
Dung tích bình xăng |
75
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
255/55 R 19
|
Vành mâm xe |
19 inch, 5-arm V design, 8.5 J x 19
|