Mô tả

BMW M4 Coupe : Được coi là chuẩn mực cho các mẫu xe thể thao,BMW M4 đã tạo ra được danh tiếng lớn trong các cuộc đua với nhiều danh hiệu, chiếc xe luôn được đánh giá cao nhất ở khả năng vận hành, cảm giác và trải nghiệm sau vô lăng.
Thông số kỹ thuật:
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh: Xăng / Thẳng hàng / 6
Dung tích động cơ (cm³): 2,979
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm): 317 (431) / 5,500 – 7,300
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm):550 / 1,850 – 5,500
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s): 4.1
Vận tốc tối đa (km/h): 250
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp): 8.3
Màu sơn: Có ánh kim / Không có ánh kim
Nội thất: Da Merino cao cấp
Kiểu mâm:Mâm hợp kim nan kép kiểu thể thao 437 M màu Đen, 19 inch (2VZ)

Trang bị tiêu chuẩn:
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số
6 túi khí
Hệ thống đèn pha thông minh công nghệ LED (552)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3)
Nút bấm Start/Stop thông minh
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh
Đèn LED sương mù (5A1)
Hộp số ly hợp kép thể thao M với hệ thống Drivelogic (2MK)
Hệ thống lái thể thao M (2MD)
Lốp an toàn run-flat (258)
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA)
Hệ thống đèn nội thất (563)
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước (488)
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249)
Rèm che nắng cho cửa sổ sau chỉnh điện (415)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Điều chỉnh tựa lung (490)
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255)
Bộ trang bị khoang hành lý (493)
Dải chống chói trên kính chắn gió chắn gió phía trước (3AP)
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA)
Hệ thống đèn nội thất (563)
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước (488)
Trang bị hỗ trợ vận hành
Chức năng hiển thị thông tin trên kính chắn gió (610)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Chức năng điều chỉnh góc chiếu đèn pha (5AC)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508)
Cảm biến mưa (521)
Camera quan sát lùi xe (3AG)
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548)
Camera quan sát toàn cảnh (5DL)
Tiện nghi và thiết kế nội thất
Lỗ cắm điện công suất 12 volt (575)
Tựa tay phía trước trượt được (4AE)
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 2 vùng (534)
Trần xe viền anthracite (775)
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322)
Ốp nội thất bằng Aluminium Blade cao cấp với viền Chrome màu
Hệ thống giải trí
Chức năng kết nối Bluetooth cho điện thoại và cổng USB (6NH)
Hệ thống âm thanh vòm Harman Kardon cao cấp, 16 loa (688)
Hệ thống dẫn đường chuyên dụng (609)
Radio BMW chuyên dụng (663)


Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 3.999.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Coupe Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4671x1870x1383
Chiều dài cơ sở (mm) 2812
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1750
Động cơ
Loại động cơ Xăng I6
Kiểu động cơ 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 2979
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 431@5500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 550@1850-5500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 7 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 250
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 4,1
Dung tích bình xăng 60
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Hệ thống MacPherson
Giảm xóc sau Độc lập đa điểm
Lốp xe 255/40 ZR19
Vành mâm xe Hợp kim 19 inches
Tạo salon miễn phí