Mô tả
Ô Tô Hưng Phát Bán xe BMW X4 2015 Màu Kem đẹp xuất sắc.
Full Options: Xe số tự động 8 cấp, nội thất màu kem, đề nổ Start/ Stop, MW X4 2015 xDrive 28i dùng động cơ 4 xi-lanh dung tích 2.0 lít cho công suất 245 mã lực tại 5000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 350Nm, phanh tay điện tử, hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình, iDrive, điều hòa tự động, túi khí , đèn sương mù, hốc gió với kích thước lớn, Hệ thống âm thanh Hifi 9 loa, chức năng kết nối điện thoại rảnh tay và cổng USB....và nhiều tính năng đặc biệt khác.
Hỗ trợ mọi thủ tục vay vốn ngân hàng, đăng ký đăng kiểm, giấy tờ thủ tục nhanh chóng, luôn có ưu đãi đặc biệt.
Qúy khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ trực tiếp.
-----------
Fanpage : https://www.facebook.com/thehung.nguyen.5832
Liên hệ : Ô tô Hưng Phát - 68A Lê Văn Lương Thanh Xuân Hà Nội
Hotline: Mr Hưng 0914.91.5555 - 0986.75.7777
Mua bán ô tô cũ đã qua sử dụng – nhận đặt hàng xe nhập khẩu các hãng xe các nước giá tốt nhất.
HƯNG PHÁT AUTO - UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
3000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.671x2.089 x1.624
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2810
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1890
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, 2.0L, TwinPower Turbo
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,997
|
Tỷ số nén |
10.2
|
Công suất cực đại(Hp) |
245/5,000–6,500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
350/1,250–4,800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
232
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.4
|
Dung tích bình xăng |
67
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
225/60 R17
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 18 inches
|