Mô tả
BMW X5 – LỘT XÁC NGOẠN MỤC
Kể từ khi ra mắt, BMW X5 đã thiết lập được các thành tựu quan trọng trong phân khúc. “Một phân hạng mà chính dòng xe là người tiên phong”. Nay dòng xe đã chính thức trở lại với BMW X5 thế hệ thứ ba. Và một lần nữa vượt qua các chuẩn mực riêng là. “Dòng xe thể thao địa hình đa dụng (SAV)”. Mang đến phong cách đẳng cấp và tiện nghi bậc nhất về mọi mặt cũng như luôn vượt xa những gì người hâm mộ mong đợi.
Các tính năng của xe là một chuỗi các công nghệ thông minh thể hiện một tầm cao mới về tính hiệu quả và năng động (chưa kể đến cảm giác thoải mái và an toàn). Thậm chí ngay cả khi xe di chuyển trên những đoạn đường địa hình gồ ghề và phức tạp. Hàng loạt tùy chọn sang trọng và độc đáo về nội thất lẫn ngoại thất nhằm thể hiện đẳng cấp và phong cách cá nhân của chủ sở hữu. Cho dù Quý Khách muốn thể hiện ấn tượng mạnh mẽ hay chỉ đơn thuần là sự tinh tế về kiểu dáng. Các đường cong ấn tượng trên BMW X5 luôn thể hiện một phẩm chất không thể chối từ: “nét quyền uy tối thượng”.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
- Động cơ: I6/3.0L - BMW TwinPower Turbo
- Công suất cực đại: 306 Hp tại 5.800 vòng/phút
- Momen xoắn cực đại: 400 Nm tại dải vòng tua thấp từ 1.200 đến 5.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
- Dẫn động: 4 bánh thông minh toàn thời gian
- Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h: 6,5 giây
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,5 Lít/100 km
- Kích thước: 4.886 x 1.938 x 1.762 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.933 mm
- Giá công bố: 3,788 tỷ
- Màu sắc: Trắng (Alpine White); Đen (Black Shaphire); Xám (Sophisto Grey); Nâu (Sparkling Brown); Bạc (Atlas Cedar); Trắng (Mineral White)
Sở hữu ngay BMW X5 với mức giá cực kỳ ưu đãi ngay bây giờ. Hỗ trợ các thủ tục mua trả góp nhanh gọn, bảo mật, lãi suất ổn định từ các ngân hàng uy tín hàng đầu. Trả trước từ 1,150 tỷ với mức trả hàng tháng tối đa 38,421,868 vnđ.
Vui lòng liên hệ 0901.124.188 (TVBH: Đỗ Văn Quyết) để được phục vụ tốt nhất.
TẬN TÂM - UY TÍN - CHÍNH XÁC !
Quý Khách tham khảo thêm tại: http://bmwdanang.com.vn/san-pham/bmw-x5-xdrive35i/
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
3.788đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4857/1933/1776
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2933
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1644/1650
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2110
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V6, 3.0L, Twinpower Turbo
|
Kiểu động cơ |
6 xi- lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
2979
|
Tỷ số nén |
10.2 :1
|
Công suất cực đại(Hp) |
265
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
306/5800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
400/1200-5000
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
235
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.5
|
Dung tích bình xăng |
85
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa cứng
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
255/55R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc kích thước 18-inches
|