Mô tả
THẾ HỆ MỚI – ĐẬM CHẤT OAI PHONG
Thể thao – oai phong – mạnh mẽ là những gì bạn cảm nhận được khi lần đầu tiên đối diện với BMW X6 hoàn toàn mới. Nó luôn nổi bật ở mọi nơi mà nó đi qua bởi sự kết hợp độc đáo nhất mà bạn từng thấy. Một sự pha trộn của những gì tinh túy nhất giữa một chiếc coupe thể thao và sự năng động mạnh mẽ của chiếc xe địa hình thực thụ. BMW X6 phá vỡ mọi quy tắc và đương nhiên nó trở thành vua của mọi cung đường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Động cơ: I6 / 3.0 Lít - BMW TwinPower Turbo
- Công suất cực đại: 306 Hp tại 5.800 vòng/phút
- Momen xoắn cực đại: 400 Nm tại dải 1.200 đến 5.000 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
- Dẫn động: 4 bánh thông minh toàn thời gian
- Khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h: 6,4 giây
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 8,5 Lít/ 100 km
- Kích thước: 4.909 x 2.170 x 1.702 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.933 mm
- Giá công bố: 3,698 tỷ
Sở hữu ngay BMW X6 với mức giá cực kỳ ưu đãi ngay bây giờ. Hỗ trợ các thủ tục mua trả góp nhanh gọn, bảo mật, lãi suất ổn định từ các ngân hàng uy tín hàng đầu. Trả trước từ 1,1 tỷ với mức trả hàng tháng tối đa 37,500,207 vnđ.
Vui lòng liên hệ 0901.124.188 (TVBH: Đỗ Văn Quyết) để được phục vụ tốt nhất.
TẬN TÂM - UY TÍN - CHÍNH XÁC !
Quý Khách tham khảo thêm tại: http://bmwdanang.com.vn/san-pham/bmw-x6-xdrive35i/
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
3.698.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4877x2196x1669
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2933
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1644/1706
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2145
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.0 lít
|
Kiểu động cơ |
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
2979
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
258/4000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
560/3000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
240
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.7
|
Dung tích bình xăng |
85
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa có thông gió
|
Phanh sau |
phanh đĩa có thông gió
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
255/50R19
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 19 inch
|