Mô tả
CHEVROLET AVEO 2017 – ĐẠI LÝ CHEVROELT HÀ NỘI
Có điểm gì mới ở Chevrolet Aveo 2017??? What NEW?
Thông tin chi tiết tại: http://bit.ly/2i57Eeu
1. ĐỘNG CƠ MỚI – TIẾT KIÊM VÀ MẠNH MẼ
2. THIẾT KẾ - MẠNH MẼ & PHONG CÁCH
3. NỘI THẤT HÀI HÒA, KHÔNG GIAN THOÁNG RỘNG
4. TIỆN NGHI TIÊN TIẾN
5. VẬN HÀNH KINH TẾ - AN TOÀN TỐI ƯU
6. CHI PHÍ SỞ HỮU HỢP LÝ
Với một loạt cải tiến, thay đôi như vậy bạn mong muốn nó với mức giá bao nhiêu?
Giá không thể tốt hơn tại Chevrolet Hà Nội nhân dịp đầu xuân Đinh Dậu.
CHEVROLET AVEO AT 2017 1.4L giá chỉ 495.000.000đ
CHEVROLET AVEO AT 2017 1.4L giá chỉ 459.000.000đ
Hãy nhanh tay để nhận được cơ hội triết khấu lên đến 30.000.000đ
Cùng nhiều hỗ trợ của Chevrolet!
Tận tâm với chương trình CHEVROLET COMPLETE CARE cho khách hàng của Chevrolet:
>>> [ Bảo hành 3 năm/ 100.000 km ].
>>> [ Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm/25.000km ].
>>> [ Cấp thẻ VIP cứu hộ toàn quốc miễn phí 3 năm ].
>>> [ Bảo dưỡng nhanh chóng tại đại lý ].
>>> [ Kiểm tra xe miễn phí khi mua xe ].
>>> [ Trải nghiệm lái thử xe miễn phí tận nhà ].
>>> [ Hỗ trợ vay 90%, lãi suất ưu đãi 0,6%, kéo dài tới 7 năm ].
>>> [ Hỗ trợ làm hồ sơ vay tất cả các ngân hàng, hồ sơ đăng ký và đăng kiểm ].
- --------------------------.
Hỗ trợ tư vấn 24/7 - có giá tốt nhất thị trường khi gọi -[0168 555 3937 – 0966 155 305].
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
459đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.310 x 1.710 x 1.505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.480
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.450/1.430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.055
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Mpi 4 xy lanh thẳng hàng, SOHC/Mpi 4 cylinder in line, SOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86/5.400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
13,4/3.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
MT-5
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
170
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
45
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/80R13
|
Vành mâm xe |
5.0j x 13
|