Mô tả

CHEVROLET BIÊN HÒA– ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CHEVROLET VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI
Chevrolet Colorado vua bán tải Việt Nam 2016.
Động cơ 2.5L Duramax – Turbo
+ Khóa điều khiển từ xa, chống trộm, cảnh báo thắt dây an toàn, báo tốc độ khi lùi xe
+ Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh, kết nối Bluetooth điện thoại, âm thanh 4 loa
+ Truyền động: 2 cầu chủ động – gài cầu cầu điện
+ Công suất cực đại: 161 hp@3600 rpm
+ Dung tích bình nhiên liệu: 76 Lít
+ Ghế Da cao cấp, chỉnh điện
+ Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
+ Hệ thống điều hòa tự động
+ Tiêu hao nhiên liệu 8,5L/100Km
+ Đèn pha trước và đèn sương mù thấu kính hội tụ
+ Đèn hậu Led mạnh mẽ nam tính, màn hình giải trí
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
+ Dây an toàn 3 điểm, cảnh báo thắt dây an toàn.
+ Nội thất rộng rãi, Nỉ, hai tông màu xám/đen.
Ngoài ra, quý khách tham khảo them Các dòng Colorado khác ở Chevrolet Biên Hòa Colorado 2017 với mức giá cụ thể như sau:
Colorado 2.8L 4x4 AT LTZ HIGH COUNTRY MY17: 839.000.000 đ
Colorado 2.8L 4x4 MT LTZ MY17: 789.000.000 đ
Colorado 2.8L 4x4 AT LTZ MY17: 809.000.000 đ
Colorado 2.5L 4x4 MT LT MY17: 649.000.000 đ
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN GIÁ ƯU ĐÃI CHO TỪNG PHIÊN BẢN XE
*** Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 km, dịch vụ cứu hộ 24/7 hoàn toàn miễn phí giúp bạn tuyệt đối an tâm trên mọi hành trình.
Tư vấn, hỗ trợ mua xe trả góp ngân hàng lãi suất thấp, thủ tục đơn giản, nhanh chóng nhận xe ngay. Cam kết giá tốt nhất thị trường!
SỞ HỮU NGAY CHEVROLET COLORADO TẠI CHEVROLET BIÊN HÒA
ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: 0913 75 75 79
Website: http://chevroletbienhoa.com.vn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 619.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5347x1882x1788
Chiều dài cơ sở (mm) 3096
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1570/1570
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.3
Trọng lượng không tải (kg) 1920
Động cơ
Loại động cơ Diesel 2.5L, DOHC, Turbo
Kiểu động cơ 4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xylanh (cc) 2499
Tỷ số nén 16.5 : 1
Công suất cực đại(Hp) 161 hp@3600 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 380 Nm@2000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sàn 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 76
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Giảm xóc sau Nhíp lá với ống giảm chấn
Lốp xe 245/70 R16
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 16 inches
Tạo salon miễn phí