Mô tả

Tại đây, chỉ từ 20% (giá xe) anh/chị sẽ có cơ hội sở hữu chiếc Chevrolet (các mẫu mới) của Mỹ và nhiều ưu đãi đặc biệt theo xe.

* Chevrolet Colorado 2017 (NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC) với nhiều phiên bản lựa chọn, phù hợp các nhu cầu sử dụng của quý khách với nhiều màu sắc (đặc biệt là phiên bản COLORADO HIGH COUTRY).

Colorado đã đạt 2 vị trí cao nhất là TOP 1 và TOP 2 giải OFF-ROAD VOC 2016 (dành cho xe không độ máy).

COLORADO 2017 MẠNH MẼ HƠN – SỨC MẠNH CỦA DÒNG XE CƠ BẮP TIÊU CHUẨN MỸ với:
Dài x Rộng x Cao (mm): 5408 x 1874 x 1852 mm
Chiều dài cơ sở xe: 3096 mm
Khoảng sáng gầm xe: 219 mm
Trọng lượng không tải: 2090 kg
Trọng lượng toàn tải: 2660 kg
Động cơ xe: 2.8 DURAMAX 2 Turbo (VGT)
Dung tích xy lanh: 2800 cm3
Công suất cực đại: 197 / 3600 rpm
Mô-men xoán cực đại: 500 / 2000 Nm
Hệ thống túi khí: 2 túi khí
Hộp số xe: 6 cấp
Kích thước lốp: 265/60R18
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 lít /100km
Dung tích bình nhiên liệu: 76 lít

- Xe trang bị 2 cầu chủ động, cài cầu bằng điện. Đặc biệt khi chạy 1 cầu chủ động muốn chuyển qua 2 cầu hệ thống gài cầu cho phép ở tốc độ 120 Km/h, tính năng đăc biệt ở xe Colorado so với xe cùng phân khúc.

- Hệ thống giải trí màn hình 7 – 8 inch (tùy phiên bản), kết nối mylink, radio, CD, MP3, USB, kết nối Bluetooth
Cùng nhiều tính năng hiện đại khác về giải trí và đảm bảo an toàn khi lái xe…

Có xe cho quý khách hàng chạy thử và cảm nhận.
* Đặc biệt có xe giao ngay.

Chúng tôi còn cung cấp các dòng xe của Chevrolet.

Để có được thông tin đầy đủ, vui lòng liên hệ: Hải 0978145020 để được tư vấn về các loại xe với giá tốt nhất và dịch vụ tối ưu.
NIỀM VUI CỦA QUÝ KHÁCH LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 839.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5347x1882x1847
Chiều dài cơ sở (mm) 3096
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.35
Trọng lượng không tải (kg) 3,000
Động cơ
Loại động cơ Diesel 2.8L, DOHC, Turbo
Kiểu động cơ 4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xylanh (cc) 2776
Tỷ số nén 16.5 : 1
Công suất cực đại(Hp) 193 hp@3600 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 500 Nm@2000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 76
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Giảm xóc sau Nhíp lá với ống giảm chấn
Lốp xe 265/60R18
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 16 inches

Tin cùng loại xe tại

Tạo salon miễn phí