Mô tả
GIÁ ƯU ĐÃI TỐT TRONG THÁNG 5 (1/5 -> 31/5/2016) NÀY GIẢM NGAY 5 TRIỆU ĐỒNG, CÒN LẠI 328 TRIỆU ĐỒNG.
* BẢO HÀNH XE LÊN ĐẾN 3 NĂM/100.000KM
* BẢO HÀNH PHỤ TÙNG, PHỤ KIỆN 1 NĂM/25.000KM
* NHẬN THẺ CỨU HỘ MIỄN PHÍ TRONG 3 NĂM
------------------------------------------------------------------------------------
**CÓ XE CHO KHÁCH TRẢI NGHIỆM LÁI THỬ VÀ CẢM NHẬM.
***HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG 80% GIÁ TRỊ XE, KHÁCH CHỈ CẦN CHUẨN BỊ TRƯỚC 20%.
****THỦ TỤC NHANH GỌN. GIAO XE TOÀN QUỐC NẾU KHÁCH CÓ NHU CẦU.
*****HỖ TRỢ DỊCH VỤ ĐÓNG THUẾ, ĐĂNG KÍ, ĐĂNG KIỂM
---------------------------------------------------------------------------------------------
So với vẻ nhỏ gọn bên ngoài, không gian bên trong xe Spark rộng rãi ngạc nhiên nhờ thiết kế thông minh và hài hòa đến từng milimet. Trần cao cho tầm nhìn khoáng đạt, tăng khả năng quan sát cũng như giúp khoảng không gian trong khoang xe thoải mái và thoáng rõ rệt.
Bảng điều khiển trung tâm mới giúp mọi hoạt động của xe được kiểm soát dễ dàng trong tầm tay.
Giá các dòng xe Chevrolet:
- Spark Van: Giá niêm yết 259 triệu.
- Spark LS: Giá niêm yết 333 triệu.
LT: Giá niêm yết 358 triệu.
- Aveo LT: Giá niêm yết 452 triệu.
LTZ: Giá niêm yết 488 triệu.
- Cruze LT: Giá niêm yết 572 triệu.
LTZ: Giá niêm yết 686 triệu.
- Orlando LTZ: Giá niêm yết 759 triệu.
- Colorado 2.5 4x2: Giá niêm yết 605 triệu.
2.5 4x4: Giá niêm yết 635 triệu.
2.8 4x4 MT: Giá niêm yết 729 triệu.
2.8 4x4 AT: Giá niêm yết 756 triệu.
- Captiva Revv 2016: Giá niêm yết 879 triệu.
LIÊN HỆ NGAY:0909558540 - Vũ Duy Danh (Mr) ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN THÊM VỀ GIÁ XE VÀ NHẬN GIÁ ƯU ĐÃI TỐT HƠN.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
333.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
2 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.610 x 1.597 x 1.522mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.375
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
970
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,206
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
80 / 6400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
108 / 4800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/ 70R14
|
Vành mâm xe |
|