Mô tả

.
Chevrolet Spark 1.2 LT 359.000.000.
Chevrolet Spark Duo 279.000.000 (2 chỗ).
Chevrolet Spark 1.2 LS 339.000.000.
- La răng đúc hợp kim 14 inch.
- Hệ thống lái: Trợ lực.
Trang thiết bị chính.,Chìa khóa từ xa, chức năng tìm xe.,Cửa sổ điện trước/sau,2 túi khí, 4 loa.,Phanh ABS,Tay lái điều chỉnh 2 hướng,Giá nóc thể thao.
Chế độ bảo hành 3 năm / 100.000 km.
Cứu hộ miễn phí 24/7.
Hỗ trợ vay vốn ngân hàng đến 80%-90%
Giao xe tận nhà cho khách hàng
Cho khách lái thử xe.
Gọi ngay để có giá tốt nhất.
Liên hệ: Ms.Thảo.
Số điện thoại:0965100152.
Địa chỉ: Số 03,đường quốc hương, p.thảo điền,q.2

Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 359đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3595 x 1597 x 1551mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2.375
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1000
Động cơ
Loại động cơ 1.0 DOHC, MFI
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 995
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 80/6400
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 108/4800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tự động 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 35 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Kiểu MC Pherson
Giảm xóc sau
Lốp xe 155/ 70R14
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí