Mô tả

* Chevrolet Spark Duo New 2016 với nhiều phiên bản lựa chọn, phù hợp các nhu cầu sử dụng của quý khách với nhiều màu: Trắng, Bạc, Xanh Cốm, Đỏ Đô, Xanh Ngọc, Xanh Dương.

* Nhiều tiện ích:
- Kính chỉnh điện
- Sấy kính sau
- Kính màu
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- CD/MP3 Players

* Tính năng an toàn:
Túi khí an toàn (2 – 4 túi khí tùy loại xe)
Chốt cửa an toàn
Khóa chống trộm điều khiển từ xa

Với chiếc SPARK DUO NEW 2016: Chưa đến 100 triệu là anh/chị đã có cơ hội sở hữu chiếc xe thể thao đa dụng này.

Để có được thông tin đầy đủ, vui lòng liên hệ: Hải 0978145020 để được tư vấn về các loại xe với giá tốt nhất và dịch vụ tối ưu.

NIỀM VUI CỦA QUÝ KHÁCH LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 279.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD Không
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.495 x 1.495 x 1.500 (1.518)
Chiều dài cơ sở (mm) 2.345
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.410/1.417
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5
Trọng lượng không tải (kg) 776
Động cơ
Loại động cơ 0.8 SOHC MPI
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1206
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 38/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 89/4.800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 145
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 35
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 155/65 R13
Vành mâm xe 14
Tạo salon miễn phí