Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Phiên bản Ecosport Titanium Limited (phiên bản đặc biệt New 2016)
Kích thước tổng thể xe Dài x Rộng x Cao (mm) :4.241 x 1.765 x 1.658
Chiều dài cơ sở (mm) : 2521
Khoảng sáng gầm xe (mm): 200
Động cơ: Duratec 1.5L Ti-VCT
Kiều động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng DOHC 16V Ti-VCT
Dung tích (cc): 1498
Công suất tối đa (PS (kw) / rpm): 110 (82) / 6300
Mô-men xoắn tối đa (Nm / rpm): 140/4400
Hệ thống nhiên liệu: Phun điện tử đa điểm
Dung tích thùng nhiên liệu (L.): 52
Hộp số: Số tự động 6 cấp PowerShift
Phanh trước/sau: Đĩa, tang trống
Bánh xe: 16 “hợp kim
Bluetooth điều khiển bằng giọng nói – SYNC ®: Có
Màn hình trung tâm: DVD 2din cảm ứng 8inch có Vietmap
Hệ thống an toàn: 7 túi khí
Chất liệu ghế: Da
Điều hòa nhiệt độ: Tự động
Cảm biến gạt mưa/Tự động bật đèn khi trời tối: Có
Cửa sổ trời: Có
Khóa điện thông minh: Khởi động bằng nút bấm Smarkey Statop
Camera de: Có
Bệ bước cao cấp: Có
Dán phim 3M của Mỹ : Có (bảo hành 10 năm)
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 km tại city ford và trên toàn quốc.
Chương Trình Khuyến Mãi Cực sốc từ Tháng 06 – 2016 duy nhất tốt nhất tại City Ford bình triệu
Xe Ford Ecosport Titanium Limited (Phiên bản đặc biệt) : 646 triệu (giá tham khảo)
Khách hàng hãy liên hệ ngay để có giá, chương trình khuyến mãi, hậu mãi tốt nhất theo hotline: 0918.328.035
Trang bị sẵn thêm: Film cách nhiệt 3M chính hãng, Bệ bước chân cao cấp, Màn hình DVD 8inch cảm ứng tích hợp GPS định vị toàn cầu bản quyền mãi mãi, Camara de….. bộ tem cao cấp chính hãng. Giá bán Call trực tiếp.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
615.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4241 x 1765 x 1658
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2519
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1519/1518
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng
|
Kiểu động cơ |
Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
110
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
140
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
160
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
52
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang Trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 16
|