Mô tả
Đến những nơi không dành cho xe du lịch. Bởi vì bạn làm được điều đó
Ổ gà, đường ngập, khe rãnh mấp mô. Với một chiếc xe du lịch, bạn có thể phải giảm tốc, thậm chí quay đầu. Nhưng chẳng thành vấn đề khi bạn ngồi trên EcoSport Hoàn Toàn Mới.
Khoảng sáng gầm xe 200mm
Với EcoSport bạn có thể đi đến bất cứ nơi đâu bạn muốn. Khoảng sáng gầm 200mm giúp xe bạn vượt qua mọi ổ gà, mặt cống hay bất cứ vật cản nào trên đường. Một lộ trình tốt với những khởi đầu suôn sẻ, cộng thêm khả năng lội nước 550mm, không có gì tuyệt vời hơn cho bạn sẵn sàng một chuyến đi xa.
Phố thị thật ồn ào. Trái ngược hẳn khi vào bên trong EcoSport Hoàn Toàn Mới. Những tạp âm của thành phố không hề bị lọt vào trong xe nhờ thiết kế nội thất cách âm dẫn đầu phân khúc của EcoSport.
Thích nghi với mọi cung đường
Bạn cần một chiếc xe thể thao đa dụng cho cuộc sống thành thị. EcoSport Hoàn Toàn Mới phù hợp đến hoàn hảo. Thiết kế hiện đại, tinh tế của chiếc xe cho bạn dễ dàng vào bãi đỗ hay luồn lách trên những con phố chật hẹp trong thành phố.
Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc
Đây chính là bí quyết để khởi động giữa lưng chừng dốc. Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc giữ phanh xe trong vài giây khi chân bạn chuyển từ chân phanh sang chân ga giúp xe tăng tốc êm ái mà xe không
hề bị trôi. Giờ bạn cũng không phải lo lắng khi có xe khác đỗ
ngay đằng sau. Hệ thống phát huy tính năng cả 2 chiều:
lên và xuống dốc. (Chỉ có trên phiên bản số tự động
Vị trí ngồi cao hơn
Những con đường quen thuộc hàng ngày cũng trở nên khác lạ khi bạn trải nghiệm trên EcoSport Hoàn Toàn Mới. Bởi chiếc xe cho bạn vị trí ngồi cao hơn, và bạn có thể quan sát mọi thứ đang xảy ra xung quanh nhiều hơn. Bạn còn có thể khám phá nhiều điều bất ngờ hơn nữa.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
630.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4241 x 1765 x 1658
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2519
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1519/1518
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng
|
Kiểu động cơ |
Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
110
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
140
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
160
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
52
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang Trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 16
|