Mô tả
* Giao ngay Ford Ecosport Titanium đời 2018, màu Bạc, hỗ trợ trả góp và hoàn thiện lăn bánh.
* Thông số kỹ thuật Ford Ecosport 1.5l AT Titanium.
Động cơ & Tính năng Vận hành.
• Kiểu động cơ 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT.
• Dung tích xi lanh (cc) 1,495.
• Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 120@6300 (or 89.5kW/6300).
• Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 151@4500.
• Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử đa điểm.
• Lưới tản nhiệu tự động mở Có.
• Tự động dừng/nổ máy thông minh Có.
• Dung tích thùng xăng 52.
• Hộp số tự động 6 cấp.
• Hệ thống lái Trợ lực điện điều khiển điện tử.
Kích thước.
• Dài x Rộng x Cao (mm) 4325x1755x1665.
• Chiều dài cơ sở (mm) 2519.
Hệ thống giảm xóc.
• Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn.
• Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
• Giảm xóc trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng.
• Giảm xóc sau Thanh xoắn.
• Phanh trước-Sau Đĩa – Tang trống.
• Bánh xe Vành mân đúc hợp kim 17’’.
Trang thiết bị an toàn.
• Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước Có.
• Túi khí bên cho hanh khách trước Có.
• Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Có.
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có.
• Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có.
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có.
• Hệ thống cân bằng điện tử Có.
• Cảm biến lùi phía sau Có.
• Camera lùi Có.
Trang thiết bị ngoại thất.
• Đèn pha trước Projector Halogen.
• Đèn sương mù phía trước Có.
• Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Có.
• Gạt mưa kính sau Có.
• Cửa sổ trời điều khiển điện Có.
Trang thiết bị nội thất.
• Điều hòa nhiệt độ Tự động.
• Ghế trước Chất liệu ghế Chất liệu Da.
Ghế lái Điều chỉnh tay 6 hướng.
• Ghế sau gập 60/40 với 3 tựa đầu Có với kệ tựa tay cho hàng ghế sau, tích hợp khay đựng cốc.
• Vô lăng 3 chấu thanh thể thao Có.
• Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng: Có.
• Đèn trần phía trước Với đèn xem bản đồ cá nhân.
• Hộp giữ lạnh Có.
• Màn hình hiển thị đa thông tin Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng và theo dõi nhiệt độ bên ngoài.
Âm thanh.
• Hệ thống âm thanh Đài AM/FM.
• Hệ thống Loa 7.
• Hệ thống kết nối SYNC III Điều khiển bằng giọng nói.
Hệ thống điện.
• Khóa cửa điều khiển từ xa Có với khóa điện thông minh.
• Khởi động bằng nút bấm Có.
• Khóa trung tâm Có.
• Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện Có.
• Cửa kính điều khiển điện Có.
• Cảm biến gạt mưa Có.
• Đèn pha tự động bật khi tròi tối Không.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
638.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4241 x 1765 x 1658
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2519
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1519/1518
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng
|
Kiểu động cơ |
Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
110
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
140
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
160
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
52
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang Trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 16
|