Mô tả
Công ty CP DANA - CN BÌNH ĐỊNH
73 Tây Sơn - Quy Nhơn - Bình Định
XE ECOSPORT 1.5L TITANIUM MỚI, XE CÓ SẴN GIAO NGAY.
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG KHI MUA XE FORD ECOSPORT
Nhằm mang lại sự tiện lợi và hài lòng nhất cho Quý khách hàng mỗi khi ghé thăm Showroom, DANA FORD BINH DINH có những chính sách tri ân khách hàng như sau:
Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm xe.
Cung cấp các Dịch vụ hỗ trợ tài chính và Bảo hiểm theo nhu cầu của khách hàng.
Khuyến mãi thêm bằng tiền mặt hoặc bằng phụ kiện (Áp dụng từng thời điểm, từng chương trình bán hàng từng tháng).
Bán xe trả góp lên đến 70% giá trị xe trong vòng 4 – 5 năm với lãi suất ưu đãi.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ HOTLINE: 0935 648 869 ( Ms Nga)
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
640.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4241 x 1765 x 1658
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2519
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1519/1518
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng
|
Kiểu động cơ |
Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
110
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
140
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
160
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
52
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang Trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 16
|