Mô tả
Xe Ford Ecospor 1.5L 2017 tặng DVD, bảo hiểm, bệ bước vay 90% lãi cố định 0.5%/tháng chỉ với 150 triệu nhận xe ngay.
Giá trên là giá công bố chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
* Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng - trả góp 90% giá trị xe, vay tối đa 8 năm, lãi suất ưu đãi.
* Xe có sẵn, giao xe nhanh, thủ tục đơn giản.
* Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 KM.
Vui lòng liên hệ hotline để có giá và mức ưu Đãi. Tốt
Tặng tiền mặt hấp dẫn lên đến 39 triệu đồng.
- Tặng Bảo hiểm vật chất thân xe 1 năm Liberty.
- Tặng DVD cảm ứng chính hãng (Camera lùi, Vietmap, Xem Video).
- Tặng bệ bước chân chính hãng.
- Tặng phim cách nhiệt chính hãng nhập Thái.
- Tặng tặng 1 năm bảo dưỡng miễn phí...
Các thông số kỹ thuật chính:
Diện tích: Dài x Rộng x Cao: 4,241 x 1,765 x 1,658.
- Khoảng sáng gầm 200mm
- Trọng lương không tải:1275
- Thông số lốp 205/60R16
- Động cơ:Xăng 1.5L Duratec, DOHC 16 Van,Công suất 110/6300
- Hộp số sàn 5 cấp-Truyền động cầu trước.
- An toàn:ABS,EBD, Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km
Trang bị động cơ 1.5L DOHC (trục cam kép) 16 van kết hợp công nghệ đóng mở van nạp và xả biến thiên theo tốc độ vòng quay trục khuỷu động cơ cho công suất 110PS/6300vp, mô men xoắn cực đại 140 Nm/4400 vp. Công nghệ động cơ hiện đại kết hợp với hệ thống khung vỏ làm từ 35% thép Boron siêu cứng và nhẹ, tay lái trợ lực điện điều khiển điện tử và đặc biệt tổng thể chiếc xe thiết kế khí động học giúp giảm tối đa lực cản không khí, giúp cho EcoSport tiết kiệm nhiên liệu một cánh tối ưu chỉ với 5.5 lít
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
530.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4241 x 1765 x 1658
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2519
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1519/1518
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
DOHC 16 Van
|
Kiểu động cơ |
Duratec, Ti-VCT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
110
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
140
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Sồ sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
52
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Macpherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 16
|