Mô tả
* Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng - trả góp lên đến 90% giá trị xe, lãi suất cố định 0.7%/tháng.
* Xe có sẵn giao ngay.
* Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 KM.
Vui lòng liên hệ hotline để có giá và mức ưu đãi tốt .
Trang bị an toàn
- Hệ thống an toàn phanh ABS, EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, - hỗ trợ kiểm soát đỗ đèo HDA
- Hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Camera mở rộng góc 180 độ ở phía trước và camera phía sau hỗ trợ đỗ xe an toàn, có chức năng tự làm sạch
- Hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh, tự đưa xe vào bãi đỗ
- Hệ thống 7 túi khí an toàn
Trang bị ngoại nội thất
- Đèn trước LED hiện đại, đèn xe tự động bật tắt, đèn LED chạy ban ngày, đèn sương mù dạng LED,cụm đèn hậu dạng LED
- Cảm biến gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Lazang hợp kim kích thước 20 inch đi kèm lốp 255/50R20
- Cửa khoang hành lý đóng mở điện thông minh
- Vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm điều khiển giải trí, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số
- Ghế xe bọc da cao cấp, 2 ghế trước chỉnh điện 8 hướng, nhớ vị trí ghế lái
- Hàng ghế thứ 3 kích thước lớn, điều chỉnh gập điện
- Nút bấm khởi động động cơ và chìa khoá thông minh
- Hệ thống giải trí SYNC 3, điều khiển bằng giọng nói, màn hình trung tâm 8 inch, kết nối USB/AUX/Bluetooth, hệ thống âm thanh 12 loa cao cấp
- Hệ thống giải trí DVD hai màu hình kích thước lớn cho hàng ghế sau
- Điều hoà tự động với các cửa gió cho hàng ghế sau
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Quý khách hàng có thể đến trực tiệp đến Showroom để xem xe và đăng kí lái thử cảm nhận đúng dòng xe mà mình mong muốn.
Vui lòng liên hệ để có thể thông tin về xe, về chương trình ưu đãi cũng như để có giá tốt so với giá công bố hiện tại.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.180.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5037 x 2005 x 1813
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2866
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.3L
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2261
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
273(201KW)/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
420/3000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun trực tiếp với Turbo tăng áp
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số trên vô lăng
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
70 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo kiểu Macpherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo đa điểm liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/50R20
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm đúc 20inch
|