Mô tả
Bán xe Ford Explorer Limited 2.3AWD model 2019
Hỗ trợ ngân hàng - Đăng ký - Đăng kiểm - Giao xe tận nơi.
Hỗ trợ 24/24 Hotline: 0911.997.877 Em Hạnh
● Động cơ / Engine Type xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4.
Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger.
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2261.
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 200 (208.8 KW) / 5500.
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 420 / 3000.
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD.
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình.
Terrain Management System Có / with.
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng / 6 speeds AT with paddle shift.
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS.
Kích thước và trọng lượng/ Dimensions.
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5037 x 2005 x 1813.
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2866.
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 70 Lít.
Hệ thống treo/ Suspension system.
● Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn bằng khí nén.
● Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn bằng khí nén.
Hệ thống phanh/ Brake system.
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Đĩa / disc.
● Cỡ lốp / Tire Size 255/50R20.
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20'.
● Túi khí phía trước.
Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước.
● Túi khí bên.
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe.
Curtain Airbags.
● Túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
● Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch.
Front 180° Camera with Washer Có/ With.
● Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch.
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
● Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh.
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử ABS & EBD.
● Hệ thống cân bằng điện tử.
● Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
● Hệ thống kiểm soát đổ đèo
● Hệ thống kiểm soát tốc độ.
Web: http://hathanhford3s.net
Liên Hệ: 0911.997.877 Em Hạnh – Hà Thành Ford
Em Xin cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm!!!!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.118.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5037 x 2005 x 1813
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2866
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.3L
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2261
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
273(201KW)/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
420/3000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun trực tiếp với Turbo tăng áp
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số trên vô lăng
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
70 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo kiểu Macpherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo đa điểm liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/50R20
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm đúc 20inch
|