Mô tả

Xe Ford Focus 2016 - Động cơ Ecoboost bản Sport 5

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Động cơ & Hộp số

- Xăng 1.5L động cơ Ecoboost Duratec 16 Van
- Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp
- Hệ thống lái trợ lực lái điện
- Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
- Công suất 180/6,000 (ps/rpm)
- Moment xoắn 240/1600-5000

Kích thước

- Dài x Rộng x Cao: 4,358 x 1,823 x 1,484 (mm)
- Vành (mâm) đúc hợp kim 16"

Các trang thiết bị an toàn

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo (HLA)
- Cảnh báo khi không thắt dây an toàn
- Dây an toàn cho ghế trước
- Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
- Hệ thống chống trộm
- Túi khí đôi phía trước
- Túi khí bên hông cho hành khách trước
- Túi khí bảo vệ đầu
- Lưới tản nhiệt tự động đóng mở
- Hỗ trợ đỗ xe Trước & Sau
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động
- Hệ thống dừng xe chủ động
- Đèn sương mù
- Đèn pha tự bật khi trời tối
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng

Trang thiết bị ngoại thất

- Gương điều khiển điện
- Cửa sổ trời điều khiển điện
- Cụm đèn pha HID với đèn LED: Đèn pha vào cua tự chỉnh và tự làm sạch

Trang thiết bị nội thất

- Ghế lái điều chỉnh tay 4 hướng
- Đèn trần phí trước
- Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM (Sony)
- Kết nối USB qua cổng AUX
- Màn hình hiển thị đa năng
- Hệ thống 9 loa
- Khóa điện thông minh
- Nút bấm khởi động điện
- Điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft

Chỉ với 280,000,000 đồng và mỗi tháng trả lãi + gốc 13,900,000 đồng, Quý khách đã sở hữu ngay Ford Focus 2016 Sport.

THÔNG TIN KHUYẾN MÃI

Tặng 3 năm bảo dưỡng miễn phí, tặng 1 iphone 6s hoặc bộ phim cách nhiệt, Bảo hiểm vật chất 1 năm. Gọi ngay 091 889 1174 để có quà tặng tốt nhất.

http://giaxeotoford.com.vn/xe/4434579/ford-focus-sport-15l-ecoboost-2016/
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 850.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4358 x 1823 x 1484
Chiều dài cơ sở (mm) 2648
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1559 / 1544
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ Xăng 2.0L Duratec 16 Van
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 170 / 6600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 202 / 4450
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Macpherson - Sport
Giảm xóc sau Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Lốp xe 215/50 R17
Vành mâm xe Đúc hợp kim 17
Tạo salon miễn phí