Mô tả

-Bảng giá xe Focus 2017
-------Focus Tren 1.5L 4 cửa hoặc 5 cửa giá niêm yết 648.000.000VNĐ giảm giá 56.000.000VNĐ còn 592.000.000VNĐ
-------Focus Titanium 4 cửa hoặc 5 cửa giá niêm yết 797.000.000VNĐ giảm giá 55.000.000VNĐ còn 742.000.000VNĐ
-Chương trình khuyến mại cực lớn từ Ford Đà Nẵng
------ Dán phim cách nhiệt 3M cao cấp (hàng Mỹ bảo hành 10 năm).
------ Lót sàn cao cấp chính hãng.
-------Tặng thẻ VIP dịch vụ bảo dưỡng không giới hạn thời gian trị giá 10 triệu
------ Bảo hành 3 Năm (hoặc 100.000 km) theo tiêu chuẩn One Ford toàn cầu. Dịch vụ cứu hộ và tư vấn kỹ thuật 27/7.
------ Hỗ trợ làm thủ tục vay ngân hàng lãi suất cực ưu đãi, thủ tục nhanh gọn, đơn giản (hỗ trợ ngân hàng vay lên đến 80% giá trị xe).
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 592.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4538 x 1823 x 1468
Chiều dài cơ sở (mm) 2648
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1554/1544
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ Ecoboost xăng 1.5L Duratec16 van
Dung tích xylanh (cc) 1499
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 180@6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 240@1600-5000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun trực tiêp với Turbo tăng áp
Hộp số Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Thanh cân bằng
Lốp xe 205/60 R16
Vành mâm xe Đúc hợp kim 16
Tạo salon miễn phí