Mô tả
Ford Ranger New 2023
Giá Niên Yết Chính Thức Từ Ford VIỆT NAM
? ???? ?????? ?? ??? ??: (659 triệu )
? ???? ?????? ??? ??? ??: ( 665 triệu)
? ???? ?????? ??? ??? ?? : (688 triệu)
? ???? ?????? ??? ??? ?? : ( 756 triệu)
? ???? ?????? ??? ??? ?? : ( 830 triệu)
? ???? ?????? ???????? ??? ?? : ( 965 triệu)
✍️ Đặt cọc sớm nhận ngay nhiều ưu đãi hấp dẫn
LIÊN HỆ NGAY SĐT BÊN DƯỚI ⬇️⬇️ ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ
Lịch giao xe chính thức bắt đầu từ tháng 9/2022
✅ Ngân hàng hỗ trợ vay từ 50-85% giá trị xe - Lãi suất hấp dẫn từ 0,6%/tháng.
✅ Thời gian vay từ 3-8 năm - Hỗ trợ khách hàng chứng minh thu nhập, nợ xấu.
✅ Lái thử xe và giao xe tận nhà.
✅ Chính sách thu xe cũ - đổi xe mới.
✅ Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm và lễ giao xe.
✅ Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km Tặng kèm gói cứu hộ miễn phí 3 năm đầu
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
659.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2022 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Dầu |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5280 x 1860 x 1830
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1929
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2198
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
125
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
320/1600-1700
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tay
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ
|
Giảm xóc sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/70R16
|
Vành mâm xe |
Đúc 16
|