Mô tả

Xe Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4x4 AT, Trả Trước 205 triệu hoặc 120 triệu (tùy chọn). Giao ngay đủ màu.

Thông tin chung Ford Ranger

- Động cơ Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
- Dài x Rộng x Cao: 5274 x 1850 x 1815; Kích thước thùng hàng 1613 x 1850 x 511
- Khoảng sáng gầm xe 200 mmm; Khả năng lội nước 800mm
- Loại Cabin kép
- Trọng lượng toàn xe tiêu chuần 3200Kg; Tải trọng định mức 879 kg
- Dung tích bình nhiên liệu: 80 lít
- Công suất cực đại 200/3000 ( HP/vòng/phút)
- Mô men xoắn cực đại 470/1750-2500 (Nm/vòng /phút)
- Hai cầu chủ động
- Gài cầu không dừng
- Số tự động 6 cấp
- Ga tự động
- Khả năng lội nước 800mm
- Tải trọng định mức 706 kg
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Cảm biến lùi sau và Camera lùi
- Hệ thống Cân bằng Điện tử (ESP)
- Hệ thống 6 túi khí an toàn
- Tay lái bọc da
- Điều khiên âm thanh trên tay lái
- Gương chiếu hậu gập điện và điều khiển điện
- Gương chiếu hậu mạ chrome
- Điều hòa tự động hai vùng khí hậu
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- Hệ thống Sync Điều khiển bằng giọng nói
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Hệ thống âm thanh AM/FM radio, CD 1đĩa, MP3, Ipod & USB, 6Loa
- Vành hợp kim nhôm 265/60 R18
- Ghế lái điều kiển điện 8 hướng, ghế da cao cấp

Trang bị mới trên Ranger mới

- Ổ nguồn 230V
- Cảm biến phía trước kết hợp màn hình
- Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường
- Hệ thống cảnh báo va chạm bằng hình ảnh trên kính lái
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
- Hệ thống điều khiển giọng nói SYNC 2 kết hợp màn hình điều khiển 8inch cảm ứng

THÔNG TIN KHUYẾN MÃI

Tặng phim cách nhiệt 3M của Mỹ Bảo hành 10 năm
Tặng Gối đầu
Tặng Tappi sàn
Tặng Bình chữa cháy
Tặng Tiệp đựng hồ sơ
Tặng Dù che mưa
Tặng Áo trùm xe
Tặng Nước hoa

GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT CHO KHÁCH HÀNG MUA HÀNG ONLINE

http://giaxeotoford.com.vn/models/ranger-moi/
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 859.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5359 x 1815 x 1703
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1980
Động cơ
Loại động cơ Turbo Diesel
Kiểu động cơ 5 xy lanh, TDCi
Dung tích xylanh (cc) 3198
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 200@3000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 470@1,500-2,750
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Loại nhíp với ống giảm chấn
Giảm xóc sau Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
Lốp xe 265/60 R18
Vành mâm xe Đúc 18
Tạo salon miễn phí