Mô tả
FORD RANGER WILDTRAK 3.2 4x4 AT
Giá niêm yết: 918.000.000 đồng
Giá ưu đãi đặc biệt: Call
GIÁ XE TỐT NHẤT
KHUYẾN MÃI NHIỀU NHẤT
THỦ TỤC NHANH NHẤT
LÃI SUẤT THẤP NHẤT
Gọi ngay 0937.862.662 để nhận GIÁ ƯU ĐÃI & nhiều Quà Tặng Hấp Dẫn từ City-Ford Bình Triệu
Ford Ranger Wildtrak 3.2L và 2.2L là 2 phiên bản cao cấp nhất của dòng xe bán tải Ford Ranger. Được trang bị hàng loạt các công nghệ tiện ích và an toàn không khác gì một chiếc xe du lịch cao cấp, Ranger Wildtrak hướng đến mục đích sử dụng gia đình nhiều hơn vận tải. Ranger Wildtrak ngày càng được nhiều người lựa chọn bởi tính linh hoạt, mạnh mẽ những vẫn đầy sang trọng và đẳng cấp.
Tiện nghi
Công nghệ giải trí SYNC 3: giúp kết nối với điện thoại thông minh và các tính năng điều khiển bằng giọng nói.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng khí hậu - khử mùi thông minh
Cổng sạc 12V và 240V
Gương chiếu hậu điều chỉnh bằng điện tích hợp đèn xi nhan
Màn hình TFT hiển thị đầy đủ thông tin và tiện nghi giải trí trên xe
Ghế lái điều chỉnh 8 hướng bằng điện
Kết nối đa phương tiện với 02 cổng USB, 01 SD, 01 AUX
Hệ thống âm thanh 6 loa sống động
An toàn
Hệ thống 07 túi khí bảo vệ người ngồi trên xe: 02 trướt - 02 rèm - 02 hông - 01 đầu gối người lái
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trướt sau tích hợp chức năng kiểm soát tốc độ tự động và đỗ xe tự động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
Hệ thống kiểm soát tải trọng
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
918.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5359 x 1815 x 1703
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1980
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Turbo Diesel
|
Kiểu động cơ |
5 xy lanh, TDCi
|
Dung tích xylanh (cc) |
3198
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
200@3000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
470@1,500-2,750
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
|
Lốp xe |
265/60 R18
|
Vành mâm xe |
Đúc 18
|