Mô tả
❌ Siêu phẩm Ford Raptor sản xuất 2020 mới trình làng công suất khủng động cơ I-4 2.0L Bi - Turbo
✅ Giảm ngay 5 Triệu cho khác hàng đăng kí sớm nhất
✅ LH : 056.901.6789 để nhận ngay ưu đãi
? Full Diesel 4X4 02 cầu nhập khẩu ThaiLand
? đi chuẩn 23 ngàn kilomet
? đã lên option thêm 200 triệu
? Còn bảo hành chính hãng Ford đến 05/2023 - lốp sơ cua chưa hạ
? quá nhiều Option: ghế da chỉnh điện, Cruise Control - lẫy số vô lăng - Lim tốc độ, màn hình 8inch Sync 3 ....
✅ Bao check hãng toàn quốc
⚖ pháp lý rõ ràng, sang tên đơn giản
? hỗ trợ Ngân hàng dài dài.
Giá: 9xxtr
Địa chỉ: Nguyễn Xiển, Hà Nội.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
980.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2020 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.914 x 1.923 x 1.842
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.900
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.0L
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
170
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
405
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|