Mô tả
Ford Ranger XLS MT, số sàn giảm giá cực sốc, Tặng ngay Bộ nắp và lót thùng.
Giao xe ngay 3 - 5 ngày làm việc.
Hỗ trợ vay vốn lên đến 90% giá trị xe, Lãi suất cực thấp chỉ 0.65%/ tháng, lên đến 7 năm.
THÔNG SỐ CƠ BẢN:
• Công suất 125, mô men xoắn 320N.
• Dung tích xi lanh 2198.
• Dài rộng cao: 5280x1860x1830.
• Kích thước thùng: 1500x1560/1150x510.
• Trọng lượng không tải: 2003 kg.
• Khối lượng hàng chuyên chở: 872kg.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít.
• Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn.
• Hệ thống treo sau bằng loại lá nhíp và ống giảm chấn.
• Gài cầu điện.
• Trợ lực lái thủy lực.
• Lội nước 800m.
• Khoảng sáng gầm xe 200 mm.
• Vành thép 255/70R16.
• Ghế lái chỉnh tay 4 hướng. Hệ thống âm thanh AM/FM 4 loa.....
Màu sắc: Đen, trắng, bạc, ghi vàng, ghi xám, xanh thiên thanh, xanh dương, đỏ...
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
630.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Dầu |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5362 x 1860 x 1815
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1929
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2198
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
125
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
320/1600-1700
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tay
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ
|
Giảm xóc sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/70R16
|
Vành mâm xe |
Đúc 16
|