Mô tả
Giá trên là giá công bố chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
* Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng - trả góp lên đến 80% tối đa 7 năm, lãi suất cố định 0.7%/tháng, trả trước hạn không lãi phạt.
* Xe đủ màu có sẵn, giao xe nhanh, thủ tục đơn giản, hỗ trợ xe giao tỉnh xa.
* Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 KM.
Vui lòng liên hệ hotline để có giá và mức ưu đãi tốt .
Các dòng xe Ranger XL, XLS, XLT, Wildtrak 2.2, Wildtrak 3.2
Xe mới 100% được nhập khẩu nguyên chiếc bởi Ford Việt Nam và phân phối bởi Sài Gòn Ford - Trần Hưng Đạo.
Động cơ: Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi.
Dung tích xi lanh(cc): 3198.
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 200 (147 KW) / 3000.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 3.
Hai cầu chủ động, gài cầu điện, khóa vi sai cầu sau.
Dung tích thùng nhiên liệu: 80 Lít, Có ổ nguồn 230V.
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18''.
Cỡ lốp: 265/60R18.
Phanh trước: Đĩa tản nhiệt.
Công nghệ giải trí SYNC 2, 6 loa.
Màn hình hiển thị đa thông tin: Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin.
Trang thiết bị an toàn.
Hệ thống 6 túi khí.
Có Camera lùi và cảm biển hỗ trợ trước - sau.
Hệ thống ABS & EBD, ESP, HLA, Auto-Cruise Control.
Hệ thống kiểm soát chống lật xe.
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng.
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo.
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường.
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái: Có với tự động phanh.
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp.
Hệ thống chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
659.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5362 x 1860 x 1815
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1948
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2198
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
150 (110KW)/3700
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375/1500-2500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ
|
Giảm xóc sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/70R16
|
Vành mâm xe |
Đúc 16
|