Mô tả
Giá trên là giá công bố chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
[Xe đang giảm thuế TTĐB].
* Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng - trả góp đến 85% giá trị xe.
* Xe đủ màu có sẵn, giao xe nhanh, thủ tục đơn giản.
* Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 KM.
Vui lòng liên hệ để có thể thông tin về xe, về chương trình ưu đãi cũng như để có giá tốt nhất so với giá công bố hiện tại.
Thông tin liên hệ:
- Họ và tên: Nguyễn Bùi Tính
- SĐT: 0985 392 048
- Địa chỉ: 216 Quốc lộ 13 Q. Thủ đức, TP. HCM.
Thông số kỹ thuật:
➡ Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp.
➡ Công suất cực đại 150/3700 HP/ vòng/phút.
➡ Mô men xoắn cực đại 375/ 1500-2500 Nm/ vòng/phút.
➡ Tiêu chuẩn khí thải EURO3.
➡ Hộp số tự động 6 cấp.
➡ Hệ thống truyền động: Một cầu chủ động, dẫn động cầu sau.
➡ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
➡ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
➡ Hệ thống kiểm soát hành trình: Ga tự động Cruise Control.
➡ Hệ thống trợ lực lái thủy lực.
➡ Tự trọng xe 1948kg.
➡ Khối lượng hàng hóa chuyên chở 927kg.
➡ Túi khí ghế lái và ghế phụ.
➡ Cửa kính điều khiển điện (Một chạm lên xuống có chức năng chống kẹt trên cửa lái).
➡ Gương chiếu hậu gập tay, chỉnh mặt gương điện.
➡ Đèn sương mù.
➡ Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng.
➡ Hệ thống giải trí SYNC của Microsoft.
➡ AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, IPod, USB, AUX, Bluetooth, 6 loa.
➡ Điều khiển giọng nói, phím bấm trên vô lăng.
➡ Dài x rộng x cao: 5362 x 1860 x 1815.
➡ Khoảng sáng gầm xe 200mm.
➡ Khả năng lội nước 800mm.
➡ Lazang hợp kim đúc 16 inch.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
665.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Dầu |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5362 x 1860 x 1815
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1929
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2198
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
125
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
320/1600-1700
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tay
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ
|
Giảm xóc sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/70R16
|
Vành mâm xe |
Đúc 16
|