Mô tả

Ford Ranger XLT mới được thiết kế mạnh mẽ và hầm hố hơn so với phiên bản Ford Ranger 2014. Với Ford Ranger 2015 – 2016 thì cản phía trước và mặt ca lăng của hốc gió thiết kế to bản tạo góc cạnh dang 3D kết hợp với các đường dập nổi trên nắp capo nhìn Ford Ranger mới trông rất khỏe và rất nam tính. Chi tiết sản phẩm vui lòng liên hệ Trưởng Phòng bán hàng Công Ty Western Ford: 0966.183.183. Những gì tốt nhất luôn sẳn sàng chào đón bạn.

*Chi tiết xe:
Khoang chở hàng phía sau thiết kế lớn tương ứng 1,21m³, tăng thể tích chứa đồ và chuyên chở hàng hóa. Tải trọng định mức từ: 706 Kg đến 957 Kg.

*Chức năng thông minh, trang bị tiện ích:
Gạt mưa tự động, tốc độ gạt nước theo điều kiện thời tiết.
Gương chiếu hậu trong xe có chức năng tự động chống chói.
Khóa cửa trung tâm: Người lái có thể lựa chọn chế độ tự đông khóa cửa trung tâm khi tốc độ đạt 20km/h.
Công Nghệ điều khiển giọng nói.
Chức năng ga tự động (Cruise control) hỗ trợ khi tốc độ đạt 30km/h Người cầm vô lăng chỉ cần bấm set Cruise Control --> xe đi đúng tốc độ. …

*An toàn:
6 túi khí
Cảm biến đỗ xe phía sau
Hệ thống ABS, ESP, Kiểm soát chống lật xe, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Chống trộm...

” Bán xe Ford giá RẺ nhất Sài Gòn, chất lượng dịch vụ hoàn hảo nhất trên toàn hệ thống Ford Việt Nam”

**Chính sách ưu đãi dành cho Khách Hàng mua xe Ford tại Western Ford:
– Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký và đăng kiểm xe với dịch vụ đăng kí 1 phút 30 giây.
-Hỗ trợ thủ tục vay vốn Ngân hàng lên tới 80% giá trị xe, thời gian vay 5 năm.
– Giao xe thời gian nhanh nhất: thủ tục mua bán nhanh gọn, thuận tiện, chìa khóa trao tay.
– Phong cách phục vụ chuyên nghiệp nhất: tư vấn chính xác về sản phẩm Quý Khách đang quan tâm.
– Sự hài lòng của Quý Khách là mục tiêu phấn đấu của toàn bộ cán bộ, nhân viên trong Công Ty.
– Công Ty Cổ Phần Đầu Tư và Thương Mại Tây Ford (Western Ford) luôn đồng hành cùng Quý Khách Hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.
http://www.westernfordsaigon.com.vn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 745.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5351 x 1850 x 1821
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1560/1560
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6350
Trọng lượng không tải (kg) 2029
Động cơ
Loại động cơ 2.2L
Kiểu động cơ TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
Dung tích xylanh (cc) 2198
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 375 / 1500-2500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 148 / 3700
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tay
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước Loại nhíp với ống giảm chấn
Giảm xóc sau Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Lốp xe 265/65R17
Vành mâm xe Vành hợp kim nhôm đúc
Tạo salon miễn phí