Mô tả
Xe du lịch 16 chỗ Ford Transit LX (Mid): Giá 835.000.000VNĐ (đã bao gồm VAT).
- Xe du lịch 16 chỗ Ford Transit Luxury (High): Giá 865.000.000VNĐ (đã bao gồm VAT).
Động cơ Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel mới, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng điều khiển rõ ràng, cần số được bố trí trên bảng điều khiển một cách hợp lý và khoa học.
Bộ phanh đĩa 4 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), túi khí cho người lái, cùng dây đai an toàn cho tất cả các ghế ngồi giúp bảo vệ tối đa cho hành khách và người lái.
Nội thất rộng rãi, kiểu dáng năng động, thân xe vững chắc.
Hệ thống giảm xóc mới giúp xe vận hành êm hơn.
Hệ thống điều hoà 2 dàn lạnh với các cửa gió phân phối không khí mát lạnh đến từng chỗ ngồi.
Hàng ghế sau cùng có thể gập gọn khi cần thiết tạo thêm không gian cho hành lý.
· Khóa cửa xe, gương, cửa sổ điều khiển điện, khoá cửa trung tâm.
· Kính trước và kính chiếu hậu có tầm nhìn rộng.
AM/FM CD 1 đĩa, 04 loa.
· Điều hòa nhiệt độ (2 dàn) phân phối đến từng hàng ghế.
· Vỏ thân xe được làm bằng tole dày 1mm, vững chắc.
· Kích cỡ bánh xe: 215/75 R16.
· Đặc biệt với các trang thiết bị mới.
· Bậc lên xuống tự động chạy ra, vào khi mở, đóng cửa xe.
· Khóa nắp động cơ.
· Đèn báo phanh trên cao.
· Ghế ngồi thiết kế mới thẳng hàng 16 chỗ chính, không có ghế phụ, lưng ghế có thể ngả được và có túi đựng sau lưng ghế. Riêng băng ghế cuối có thể gập lưng ghế lại, tạo khoảng không gian rộng rãi ở cuối xe.
· Nội thất rộng rãi với lối đi thoải mái dọc theo các hàng ghế.
· 03 cửa kính lùa từ hai phía, 02 cửa kính bật.
· Đèn sương mù.
· Túi khí cho người lái.
Thông tin liên hệ:
- Họ và tên:nguyễn văn toàn
- Địa chỉ: 168 phạm văn đồng - hà nội
- Điện thoại: 0961917516
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Minivan/Van |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
11L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Dầu |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
16 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5780 x 2000 x 2360
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.65
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2455
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 XyLanh thẳng hàng
|
Kiểu động cơ |
Turbo Diesel
|
Dung tích xylanh (cc) |
2,4L - TDCi
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
138
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tay
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
150
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
|
Giảm xóc sau |
nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
|
Lốp xe |
215 / 75R16
|
Vành mâm xe |
Vành đúc hợp kim nhôm 16
|