Mô tả

* Bán ôtô Ford Transit Standard tiêu chuẩn màu vàng, hỗ trợ trả góp 90%, giao xe ngay
* Công Ty CP đầu tư thương mai An Đô (An Đô Ford) là đại lý uỷ quyền chính thức của công ty TNHH Ford Việt Nam tại Miền Bắc. Sản phẩm của Ford nổi tiếng trên toàn cầu về chất lượng tuyệt hảo và độ bền cao.
Đặc biệt với chính sách bảo hành, bảo dưỡng với dịch vụ sửa chữa hoàn hảo bằng trang thiết bị hiện đại, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình được đào tạo theo tiêu chuẩn của Ford sẽ đem lại cho Quý khách hàng sự yên tâm khi sử dụng sản phẩm xe Ford của chính hãng.
Hôm nay, chúng tôi xin hân hạnh gửi tới Quý khách báo giá xe Ford Transit 16 chỗ phiên bản mới 100% như sau:
Ford Transit High (16 chỗ) – bản tiêu chuẩn mid- Trắng.
Mô tả Tiêu chuẩn kỹ thuật xe ô tô Ford Transit Tiêu Chuẩn Mid 16 chổ ngồi.
Động cơ Turbo Diesel 2.4L TDCi - Trục cam kép làm mát khí nạp.
Loại Turbo Diesel 2.4L TDCi - Trục cam kép làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh (cc) 2402.
Đường kính x hành trình (mm) 89,9 x 94,6.
Công suất (hp / vòng / phút) 138 / 3500.
Mô men xoắn (Nm / vòng / phút) 375 / 2000.
Hộp số Số tay 6 cấp.
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực.
Kích thước và trọng lượng.
Dài x rộng x cao (mm) 5780 x 2000 x 2360.
Chiều dài cơ sở (mm) 3750.
Vệt bánh trước (mm) 1740.
Vệt bánh sau (mm) 1704.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165.
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.65.
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730.
Trọng lượng không tải (kg) 2455.
Hệ thống treo.
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn & ống giảm chấn thủy lực.
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh đĩa trước và sau Có.
Chống bó cứng phanh (ABS) Có.
Trợ lực lái thủy lực Có.
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80 lít.
Loại nhiên liêu sử dụng Dầu.
Cỡ lốp 215 / 75R16.
Bánh xe Thép 16".
Trang thiết bị chính.
Túi khí cho người lái Có.
Bậc đứng lau kính trước Có.
Khóa nắp capo Có.
Cửa số lại & phụ điều khiển điện Có.
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có.
Khóa cửa điện trung tâm Có.
Đèn sương mù Có.
Đèn phanh sau lắp cao Có.
Vật liệu ghế Vải.
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Có.
Tựa đầu các ghế Có.
Chắn bùn trước sau Có.
Tay nắm hỗ trợ lên xuống Có.
Khóa cửa điện từ xa Có.
Các hàng ghế 2-3-4 ngả được Có.
Ghế lái chỉnh 6 hướng có tựa tay Có.
Điều hòa 2 dàn lạnh.
Âm thanh AM / FM, cổng USB / SD, 4 loa.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4.
Giá công bố 800000.000 VNĐ.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 800.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Minivan/Van Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 11L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Dầu
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 16
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.65
Trọng lượng không tải (kg) 2455
Động cơ
Loại động cơ 4 XyLanh thẳng hàng
Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.4L
Dung tích xylanh (cc) 2402
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 138/3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375/2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tay
Tốc độ tối đa (km/h) 150
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Lốp xe 215 / 75R16
Vành mâm xe Vành thép 16

Tin cùng loại xe tại

Tạo salon miễn phí