Mô tả
Xe Ford Transit 16 chỗ được ra đời vào năm 1965 tại nhà máy sản xuất Anh quốc, Ford Transit chính là kết tinh của hơn 50 năm kinh nghiệm thiết kế và chế tạo xe thương mại theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu. Đến năm 2013 chiếc xe Ford Transit thứ 7 triệu đã xuất xưởng, đưa xe Ford Transit trở thành thương hiệu xe thương mại bán chạy hàng đầu thế giới.
Chiếc xe Ford Transit đầu tiên đựợc ra mắt tại Việt Nam vào năm 1997, khẳng định cam kết đầu tư lâu dài của Ford vào công nghiệp sản xuất xe thương mại Việt Nam. Từ đó đến nay, Ford Transit 16 chỗ không ngừng được cải tiến, tích lũy các ưu điểm từ các sản phẩm thế hệ trước vào sản phẩm thế hệ mới, phát triển thêm những tính năng ưu việt và gặt hái nhiều thành công.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
- Động cơ Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel
- Trục cam kép có làm mát khí nạp
- Số tay 6 cấp
- Động cơ Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel mới: mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hộp số 6 cấp chuyển số êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
- Phanh đĩa cho cả 4 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS),
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Túi khí cho người lái, cùng dây đai an toàn cho tất cả các ghế ngồi giúp bảo vệ tối đa cho hành khách và người lái.
- Nội thất sang trọng với tông màu và chất liệu vải mới.
- Hệ thống giảm xóc mới giúp xe vận hành êm hơn.
- Hệ thống điều hoà 2 dàn lạnh với các cửa gió phân phối không khí mát lạnh đến từng chỗ ngồi.
- Ghế hành khách được thiết kế hoàn hảo có thể điều chỉnh độ nghiêng độc lập mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI
Tặng Gối đầu, Tặng Tappi sàn, Tặng Bình chữa cháy, Tặng Tiệp đựng hồ sơ, Tặng Nước hoa...
GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT CHO KHÁCH HÀNG MUA HÀNG ONLINE
http://giaxeotoford.com.vn/models/transit/
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
830.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Minivan/Van |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
11L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Dầu |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
16 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5780 x 2000 x 2360
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.65
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2455
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 XyLanh thẳng hàng
|
Kiểu động cơ |
Turbo Diesel 2.4L
|
Dung tích xylanh (cc) |
2402
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
138/3500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375/2000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tay
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
150
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
|
Giảm xóc sau |
nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
|
Lốp xe |
215 / 75R16
|
Vành mâm xe |
Vành thép 16
|