Mô tả
Honda City 1.5 CVT đời 2016.
- Động cơ 1.5 i-VTEC mạnh mẽ vượt trội tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
- Hộp số tự động 7 cấp số ảo, lẫy chuyển số tay trên vô lăng vận hành êm ái.
- Chế độ khởi động bằng nút bấm và chìa khóa thông minh.
Xe trang bị những công nghệ hiện đại và cao cấp:
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON MODE.
- Chế độ hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu ECO COACHING.
- Gập gương điện thay vì gập gương cơ trên phiên bản cũ.
- Nội thất rộng rãi, thoải mái và sang trọng...
- Tay lái trợ lực điện mang đến phản hồi nhạy cảm và chính xác.
- Hệ thống an toàn đạt chuẩn 5 sao của ASEAN NCAP.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Hệ thống cân bằng điện tử. Việc trang bị thêm tính năng này làm chiếc xe vận hành ổn định hơn khí đi ở tốc độ cao và khi vào cua.
- Xe với 6 màu cho quí khách hàng lựa chọn.
Thủ tục mua bán nhanh gọn hỗ trợ qua Ngân Hàng với lãi suất thấp.
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết hoặc có thể đến trực tiếp xem xe.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
583.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.440 x 1.694 x 1477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.474 / 1.465
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,61
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1112
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Phun xăng điện tử, SOHC i-VTEC
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.497
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
88 / 6.600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
145 / 4.600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
PGM-FI
|
Hộp số |
Vô cấp EDT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
40
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập McPherson
|
Giảm xóc sau |
Giằng xoắn
|
Lốp xe |
185/55R16
|
Vành mâm xe |
16 inches
|