Mô tả

Ngoài công nghệ khởi động bằng nút bấm, City 2016 còn sử dụng chìa khóa thông minh, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn xi-nhan. Trên vô-lăng là nút điều chỉnh âm thanh, chế độ thoại rảnh tay và lẫy chuyển số thể thao. Ở nắp khoang hành lý tích hợp nút mở cốp.
Phiên bản cao cấp trang bị những tính năng an toàn như công nghệ hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, cân bằng điện tử VSA, những thứ mà các đối thủ thường không có.
Động cơ vẫn giữ nguyên loại 1.5 I4 công suất 118 mã lực tại vòng tua 6.600 vòng/phút, hộp số vô cấp CVT. Honda thông báo City có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 4,73 lít/100 km với bản 1.5 CVT và 4,53 lít/100 km với bản 1.5 MT.
Gói tiện ích thông minh dành cho City gồm các trang bị như cảm biến lùi, chế độ thoại rảnh tay, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Mẫu sedan cỡ nhỏ cũng có không gian để hành lý vượt trội trong phân khúc với dung tích 536 lít.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 583.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.440 x 1.694 x 1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.474 / 1.465
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,61
Trọng lượng không tải (kg) 1112
Động cơ
Loại động cơ Phun xăng điện tử, SOHC i-VTEC
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1.497
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 88 / 6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 145 / 4.600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu PGM-FI
Hộp số Vô cấp EDT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 40
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
Giảm xóc trước Độc lập McPherson
Giảm xóc sau Giằng xoắn
Lốp xe 185/55R16
Vành mâm xe 16 inches
Tạo salon miễn phí