Mô tả
Honda Civic 1.5 Turbo mẫu mới 2017 nhập khẩu nguyên chiếc Thailand.
Số tự động vô cấp công nghệ Earth Dreams tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
Xe đẹp, 5 chỗ ngồi, ghế da cao cấp êm ái, ghế có thể gập thông với khoang chứa đồ, rộng rãi thoải mái, không mệt mỏi khi đi xa.
Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch, camera lùi đa góc quan sát : Góc Rộng, Góc xa, chiếu trực diện
Hệ thống đèn Led và dải đèn LED ban ngày tiêu chuẩn tiết kiệm, 6 túi khí an toàn.
Động cơ 1.5 tiết kiệm xăng 100km/4,6 lít, cộng nghệ tăng áp mạnh bằng 2.4
Lẫy số tay bán tự động 7 cấp trên vô lăng.
Phanh tay điện tử, tiện ích giữ phanh tạm thời.
Cốp để đồ siêu rộng thuận tiện đi dã ngoại, Picnic, về quê, đưa đón sân bay.
Mâm xe thiết kế mới, hình dạng đa chấu thanh mảnh.
Cruise control kiểm soát hành trình.
Hệ thống kết nối thông tin giải trí với Iphone hoặc Androi, USB,AUX..Nghe gọi rảnh tay trên điện thoại.
Hệ Thống An Toàn : Tay lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động điều chỉnh 4 hướng, 6 túi khí, chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ( HSA ), Hệ thống cân bằng điện tử ( VSA).......
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe trong thời hạn 7 Năm.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
898.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4630 x 1799 x 1416
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1547/1563
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1331
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO,4 xylanh thẳng hàng,ứng dụng Earth Dreams Technology
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
170/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
220/1.700-5.500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
PGM-FI /Phun xăng trực tiếp
|
Hộp số |
Vô cấp (CVT) Earth Dreams Technology
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8.3
|
Dung tích bình xăng |
47
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập/ Lò xo
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
215/50 R17 91V
|
Vành mâm xe |
La zăng hợp kim 17 inch
|