Mô tả
Hỗ trợ Ngân hàng lên tới 80% và nhiều chương trình khuyến mãi tốt nhất
Honda CRV 2.4 được trang bị:
- Ghế bọc da cao cấp.
- Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng
- Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng.
- Chìa khóa thông minh Start-Stop.
- Hệ thống âm thanh: CD 01 đĩa 6 loa, Radio AM/FM, USB, bluetooth.
- Cửa sổ trời
- Kết nối bluetooth, điện thoại rảnh tay HFT điều khiển bằng giọng nói.
- Kết nối USB, AUX, HDMI cho phép xem phim, trình chiếu Clip qua kết nối với Iphone và Ipad.
- Màn hình I-MID hiển thị đa thông tin, hình nền.
- Camera lùi hiển thị 3 góc: 180 độ, 130 độ và góc từ trên xuống dưới.
Hệ thống an toàn Honda CRV 2.4:
- Khung hấp thị lực G-con.
- 06 Túi khí: 2 túi khí trước và 2 túi khí bên hông thông minh, túi khí rèm cho hàng ghế sau
- Phanh đĩa trước, sau.
- Hỗ trợ phanh gấp BA.
- Hệ thống Chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống Phân bổ lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
- Tay lái trợ lực điện, thông minh MA-EPS thích ứng nhanh với các dạng chuyển động.
- Chế độ HSA hỗ trợ khởi động lưng chừng dốc (giúp quý khách bù lấp thời gian khi chuyển từ chân phanh sang chân ga).
- Hệ thống điều khiển hành trình, ga tự động Cruise Control.
- Giảm sóc trước độc lập kiểu Macpherson với thanh đòn ổn định chống nghiêng.
- Giảm sóc sau tay đòn kép với thanh ổn định.
Có các màu : đỏ đậm, đen, trắng, titan, ghi bạc
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.028.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4535x1820x1685
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1565x1565
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
Đang cập nhật
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.4 DOHC I-VTEC, 4 XY LANH THẲNG HÀNG, 16 VAN
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng/DOHC i-VTEC
|
Dung tích xylanh (cc) |
2354
|
Tỷ số nén |
Đang cập nhật
|
Công suất cực đại(Hp) |
140/7000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
222/4400
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
Đang cập nhật
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Đang cập nhật
|
Hộp số |
5 SỐ TỰ ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
Đang cập nhật
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
Đang cập nhật
|
Dung tích bình xăng |
58
|
Dung tích nhớt máy |
Đang cập nhật
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc MC PHERSON
|
Giảm xóc sau |
TAY ĐÒN KÉP LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM
|
Lốp xe |
225/60R18
|
Vành mâm xe |
Đang cập nhật
|