Mô tả
Những đặc điểm nổi bật của mẫu xe Honda Odyssey 2016 (Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật)
• Kiểu động cơ : DOHC i-VTEC Earth Dreams 2.4, 4 xi lanh thẳng hàng 16 van
• Công suất cực đại : 172Hp/6,200rpm.
• Dài x Rộng x Cao : 4830 x 1820 x 1695 (mm)
• Hộp số tự động vô cấp CVT Earth Dreams, tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng
• Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, điều chỉnh bằng cảm ứng
• Cụm đèn trước LED tự động bật tắt. Đèn LED chạy ban ngày. Đèn LED trang trí phía sau. Đèn chủ động báo rẽ. Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
• Chức năng ga tự động (Cruise Control). Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời (Idle Stop)
• Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm . Hỗ trợ lái xe tiết kiệm nhiên liệu ECON
• Hệ thống cân bằng điện tử VSA. Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống phanh ABS, EBD, BA, 06 túi khí thông minh nhận diện vị trí người ngồi
• Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Hàng ghế thứ 2 kiểu ghế thương gia cao cấp. Hàng ghế thứ 3 gập ngã linh hoạt
• Màn hình cảm ứng âm thanh 7 inch cao cấp, CD, MP3, AUX, USB, 06 loa, bluetooth, HDMI
• 04 Camera xung quanh xe. Chức năng camera 360 độ. Chức năng giám sát chuyển làn (Lane Watch). Camera lùi 3 góc quay
• Hai cửa trượt điện tự động, điều khiển từ xa, có chức năng chống kẹt
• Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh: đỗ song song và đỗ vuông góc
• Hệ thống cảnh báo điểm mù BSI. Cảnh báo vật thể băng ngang đường CTM
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.990.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Minivan/Van |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.830 x 1.820 x 1.695
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.900
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.560/1.560
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.851
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
2.4L DOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technology
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.356
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
173/6.200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
255/4.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Technology
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo trục xoắn
|
Lốp xe |
215/55R17 94V
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 17 inch
|